更深人静 đêm khuya
Explanation
深夜没有人声,非常寂静。形容夜深人静的场景。
Đêm đã khuya và tĩnh lặng, không có tiếng người, rất yên tĩnh. Miêu tả khung cảnh đêm khuya tĩnh mịch.
Origin Story
老张是一位资深的夜班医生。在一个更深人静的夜晚,医院里安静得几乎能听到针掉在地上的声音。他坐在值班室里,翻看着厚厚的医学期刊,窗外是城市朦胧的夜景。突然,急诊室的电话铃声打破了宁静,一个焦急的声音传来。老张立即放下书本,迅速赶往急诊室,投入紧张的抢救工作中。直到东方泛起鱼肚白,他才拖着疲惫的身躯,回到值班室,短暂的休息后,又投入到新的一天工作中。在医院工作的这些年里,老张经历过无数个更深人静的夜晚,一次次地与死神赛跑,守护着病人的生命与健康。虽然这份工作充满了挑战和压力,但他依然坚持着,因为他知道,在更深人静的夜晚,总有人需要他的守护。
Ông Zhang là một bác sĩ đêm kỳ cựu. Trong một đêm yên tĩnh, bệnh viện im lặng đến nỗi gần như có thể nghe thấy tiếng kim rơi. Ông ngồi trong phòng trực, lật giở những tạp chí y khoa dày cộp, ngoài cửa sổ là cảnh đêm mờ ảo của thành phố. Bỗng nhiên, tiếng chuông điện thoại phòng cấp cứu vang lên, phá vỡ sự tĩnh lặng. Một giọng nói lo lắng vang lên. Ông Zhang lập tức đặt sách xuống và vội vã đến phòng cấp cứu, lao vào công việc cứu chữa khẩn cấp. Chỉ đến khi bình minh ló dạng, ông mới trở về phòng trực, thân thể mệt mỏi, nghỉ ngơi một lát trước khi bắt đầu công việc mới. Trong những năm làm việc tại bệnh viện, ông Zhang đã trải qua vô số đêm tĩnh lặng, nhiều lần chạy đua với tử thần, bảo vệ sự sống và sức khỏe của bệnh nhân. Mặc dù công việc này đầy rẫy thử thách và áp lực, nhưng ông vẫn kiên trì, bởi vì ông biết rằng trong những đêm tĩnh lặng, luôn có người cần sự bảo vệ của ông.
Usage
多用于描写夜晚的宁静气氛。
Thường được sử dụng để miêu tả bầu không khí tĩnh lặng của đêm.
Examples
-
更深人静的时候,我常常一个人坐在窗边,静静地思考人生。
gēng shēn rén jìng de shíhòu, wǒ chángcháng yīgèrén zuò zài chuāng biān, jìngjìng de sīkǎo rénshēng
Vào lúc nửa đêm, tôi thường ngồi một mình bên cửa sổ, suy ngẫm về cuộc đời.
-
夜深人静,万籁俱寂,只有虫鸣声在耳边回响。
yè shēn rén jìng, wàn lài jù jì, zhǐyǒu chóng míng shēng zài ěr biān huíxiǎng
Vào đêm khuya, mọi thứ đều im lặng, chỉ có tiếng dế kêu vọng lại bên tai tôi.