杞人忧天 Qǐ Rén Yōu Tiān 杞人忧天

Explanation

杞人忧天,指不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。这个成语出自战国时期,讲的是杞国有一个爱瞎猜疑的人,整天担心天会塌下来,最后愁得一病不起。这个故事告诉我们,不要总是去担心那些不可能发生的事情,要保持乐观的心态。

Thành ngữ này ám chỉ những lo lắng và nỗi sợ hãi không cần thiết hoặc vô căn cứ. Câu chuyện bắt nguồn từ thời Chiến Quốc ở Trung Quốc, kể về một người đàn ông lo lắng rằng bầu trời sẽ sụp đổ.

Origin Story

春秋时期,杞国有一个爱瞎猜疑的人,总是疑神疑鬼,他担心天会踏下来,整天愁眉苦脸,担惊受怕,从此一病不起。朋友来看他,给他讲天是由气体组成是掉不下来的。他就放心了,后来又担心太阳、月亮、星星会掉下来,大地会陷下去,朋友又告诉他,太阳、月亮、星星都是球体,是不会掉下来的;大地是坚实的,是不会陷下去的。他这才放下心来,可是他又开始担心,万一这些东西掉下来,砸到怎么办?朋友们无奈,只好让他自己去想办法。就这样,他整天提心吊胆,终日忧心忡忡。这个故事告诉我们,要学会理性思考,不要总是杞人忧天。

chūn qiū shí qī, qǐ guó yǒu yī ge ài xiā cāi yí de rén, zǒng shì yí shén yí guǐ, tā dān xīn tiān huì tà xià lái, zhěng tiān chóu méi kǔ liǎn, dān jīng shòu pà, cóng cǐ yī bìng bù qǐ. péng yǒu lái kàn tā, gěi tā jiǎng tiān shì yóu qì tǐ zǔ chéng shì diào bù xià lái de. tā jiù fàng xīn le, hòu lái yòu dān xīn tài yáng, yuè liàng, xīng xīng huì diào xià lái, dà dì huì xiàn xià qù, péng yǒu yòu gào sù tā, tài yáng, yuè liàng, xīng xīng dōu shì qiú tǐ, shì bù huì diào xià lái de; dà dì shì jiān shí de, shì bù huì xiàn xià qù de. tā cái zhè cái fàng xià xīn lái, kě shì tā yòu kāi shǐ dān xīn, wàn yī zhè xiē dōng xī diào xià lái, zá dào zěn me bàn? péng yǒu men wú dài, zhǐ hǎo ràng tā zì jǐ qù xiǎng bàn fǎ. jiù zhè yàng, tā zhěng tiān tí xīn diào dǎn, zhōng rì yōu xīn chóng chóng. zhè ge gù shì gào sù wǒ men, yào xué huì lì xíng sī kǎo, bù yào zǒng shì qǐ rén yōu tiān.

Trong thời kỳ xuân thu, có một người đàn ông ở nước Tề rất hay nghi ngờ và luôn hoài nghi mọi thứ. Anh ta lo lắng rằng bầu trời sẽ sụp đổ, anh ta lo lắng suốt cả ngày và cuối cùng bị bệnh. Bạn bè của anh ta đến thăm và giải thích cho anh ta rằng bầu trời được tạo thành từ khí và không thể sụp đổ. Anh ta bình tĩnh lại, nhưng sau đó lo lắng rằng mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao có thể rơi xuống và trái đất sẽ sụp đổ. Bạn bè của anh ta nói với anh ta rằng mặt trời, mặt trăng và các ngôi sao là các hình cầu và không thể rơi xuống; trái đất vững chắc và sẽ không sụp đổ. Giờ đây anh ta cảm thấy nhẹ nhõm, nhưng sau đó lại lo lắng, điều gì sẽ xảy ra nếu những thứ này rơi xuống và đập vào anh ta? Bạn bè của anh ta không hiểu và để anh ta tự suy nghĩ. Vì vậy, anh ta sống một cuộc sống đầy sợ hãi và lo lắng. Câu chuyện này dạy chúng ta suy nghĩ một cách hợp lý và không phải lúc nào cũng lo lắng về những điều không thể xảy ra, giống như "杞人忧天" .

Usage

这个成语用来形容那些不必要的或缺乏根据的忧虑和担心。

zhè ge chéng yǔ yòng lái xíng róng nà xiē bù bì yào de huò quē fá gēn jù de yōu lǜ hé dān xīn.

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả những người lo lắng mà không có lý do chính đáng.

Examples

  • 你总是杞人忧天,不要总是担心那些不必要的事情。

    nǐ zǒng shì qǐ rén yōu tiān, bù yào zǒng shì dān xīn nà xiē bù bì yào de shì qíng.

    Bạn luôn lo lắng về những điều không cần thiết, giống như "杞人忧天" .

  • 他总是杞人忧天,担心明天会发生不好的事情。

    tā zǒng shì qǐ rén yōu tiān, dān xīn míng tiān huì fā shēng bù hǎo de shì qíng.

    Anh ấy luôn lo lắng về những điều không cần thiết, giống như "杞人忧天" .