胡思乱想 Mơ mộng
Explanation
指没有根据,不切实际的瞎想。
Chỉ đến những giấc mơ không có cơ sở và không thực tế.
Origin Story
从前,有一个名叫小明的年轻人,他每天无所事事,总是胡思乱想一些不切实际的事情。他梦想一夜暴富,梦想成为武林高手,梦想拥有一个美丽的公主。这些想法占据了他的头脑,让他无法专心于任何实际的事情。他的父母非常担心,他们尝试各种方法引导他,但小明依然沉溺于自己的幻想世界中。有一天,小明的父母带他去了一位老禅师那里,希望老禅师能够帮助他。老禅师耐心地听完小明的讲述后,让他在寺院里打扫卫生,并告诉他:‘世间万物皆有其规律,不要胡思乱想,踏踏实实地做事才能有所成就。’小明在寺院里认真地工作,逐渐体会到劳动的快乐和成功的喜悦。他放下那些不切实际的幻想,开始专注于自己的生活,并最终找到了一份适合自己的工作,过上了幸福快乐的生活。
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Tiểu Minh, người dành thời gian hàng ngày để làm việc không hiệu quả, luôn mơ mộng về những điều phi thực tế. Cậu ta mơ ước trở nên giàu có bất ngờ, trở thành bậc thầy võ thuật và sở hữu một nàng công chúa xinh đẹp. Những suy nghĩ này chiếm lĩnh tâm trí cậu ta, khiến cậu ta không thể tập trung vào bất cứ việc thực tế nào. Bố mẹ cậu ta rất lo lắng và đã thử nhiều cách để hướng dẫn cậu ta, nhưng Tiểu Minh vẫn đắm chìm trong thế giới tưởng tượng của mình. Một ngày nọ, bố mẹ Tiểu Minh đưa cậu ta đến gặp một vị sư già, hy vọng vị sư có thể giúp đỡ cậu ta. Sau khi kiên nhẫn lắng nghe câu chuyện của Tiểu Minh, vị sư bảo cậu ta dọn dẹp ngôi chùa và nói với cậu ta: ‘Mọi thứ trên đời đều có quy luật của nó, đừng mơ mộng hão huyền, hãy làm việc chăm chỉ và trung thực để đạt được điều gì đó.’ Tiểu Minh làm việc chăm chỉ tại ngôi chùa và dần dần nhận ra niềm vui của lao động và niềm vui của thành công. Cậu ta từ bỏ những giấc mơ hão huyền, bắt đầu tập trung vào cuộc sống của mình, và cuối cùng tìm được một công việc phù hợp và sống một cuộc sống hạnh phúc.
Usage
形容毫无根据,不切实际的瞎想。常用于口语。
Được sử dụng để mô tả những giấc mơ không có cơ sở và không thực tế. Thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói.
Examples
-
他总是胡思乱想,无法集中精力工作。
tā zǒngshì hú sī luàn xiǎng, wúfǎ jízhōng jīnlì gōngzuò.
Anh ta luôn mơ mộng, không thể tập trung làm việc.
-
她最近胡思乱想,心情很不好。
tā zuìjìn hú sī luàn xiǎng, xīnqíng hěn bù hǎo.
Cô ấy gần đây rất buồn bã và hay mơ mộng