梦寐以求 khao khát
Explanation
形容非常渴望得到某样东西,睡梦中都在想着它。
Mô tả một khao khát mãnh liệt đối với một cái gì đó, thậm chí nghĩ về nó trong giấc mơ của bạn.
Origin Story
唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他从小就喜欢读书,尤其对诗歌有着强烈的热爱。他梦寐以求能够成为一位伟大的诗人,让自己的诗歌流传千古。为了实现这个梦想,他夜以继日地学习,刻苦练习写诗,常常废寝忘食,沉浸在诗歌的世界里。他常常在梦里看到自己写出许多脍炙人口的诗篇,醒来后就迫不及待地将梦中的诗句记录下来。终于,经过不懈的努力,李白成为了唐朝最伟大的诗人之一,他的诗歌流传至今,成为中华文化宝库中不可或缺的一部分。
Trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người yêu thích đọc sách từ nhỏ, đặc biệt là thơ ca. Ông mơ ước trở thành một nhà thơ vĩ đại và thơ của ông sẽ được lưu truyền qua các thế hệ. Để hiện thực hóa giấc mơ này, ông học tập ngày đêm, chăm chỉ luyện tập viết thơ, thường xuyên bỏ bữa, ngủ quên, đắm chìm trong thế giới thơ ca. Ông thường mơ thấy mình viết được nhiều bài thơ nổi tiếng. Khi tỉnh dậy, ông không thể chờ đợi để ghi lại những câu thơ trong giấc mơ của mình. Cuối cùng, sau nhiều năm nỗ lực không ngừng, Lý Bạch trở thành một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của nhà Đường. Thơ của ông vẫn được lưu truyền cho đến ngày nay, trở thành một phần không thể thiếu trong kho tàng văn hóa Trung Hoa.
Usage
这个成语常用于表达对某事物的强烈渴望,例如:他梦寐以求的梦想终于实现了。
Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả một khao khát mãnh liệt đối với một cái gì đó, ví dụ: Anh ấy cuối cùng đã thực hiện được ước mơ mà anh ấy luôn khao khát.
Examples
-
他一直梦寐以求的理想终于实现了。
tā yī zhí mèng mèi yǐ qiú de lí xiǎng zhōng yú shí xiàn le.
Anh ấy cuối cùng đã thực hiện được ước mơ mà anh ấy luôn khao khát.
-
这件艺术品是她梦寐以求的收藏品。
zhè jiàn yì shù pǐn shì tā mèng mèi yǐ qiú de shōu cáng pǐn
Tác phẩm nghệ thuật này là bộ sưu tập mà cô ấy luôn mong muốn.