棋逢对手 Đối thủ ngang tài ngang sức
Explanation
比喻双方本领不相上下,实力相当。
Thành ngữ này dùng để miêu tả hai bên có kỹ năng và sức mạnh tương đương nhau.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他不仅文采斐然,而且棋艺高超。一天,他与一位隐居山林的棋艺高手对弈。两人棋逢对手,杀得难解难分,一局又一局,从清晨一直杀到深夜。李白运筹帷幄,步步为营,而那位高手也毫不示弱,招招精妙,令人叹为观止。最终,两人战成平手,棋局结束时,天边已泛起鱼肚白。两人相视一笑,惺惺相惜,从此成为莫逆之交。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, không chỉ tài năng xuất chúng về văn chương mà còn rất giỏi chơi cờ. Một ngày nọ, ông chơi cờ với một kỳ thủ lão luyện sống ở vùng núi. Hai người ngang tài ngang sức, ván cờ diễn ra vô cùng quyết liệt và căng thẳng, kéo dài từ sáng sớm đến tận đêm khuya. Lý Bạch đã lập kế hoạch chu đáo, và đối thủ của ông cũng mạnh mẽ và khéo léo không kém. Cuối cùng, họ hòa nhau khi bình minh ló dạng. Họ mỉm cười với nhau, cùng ngưỡng mộ tài năng của đối phương, và trở thành những người bạn thân thiết.
Usage
用于描写双方实力相当,竞争激烈的情况。
Được sử dụng để miêu tả tình huống cả hai bên ngang sức và cạnh tranh gay gắt.
Examples
-
他俩棋逢对手,难分伯仲。
tāliǎ qí féng duìshǒu,nán fēn bózhòng
Họ là những đối thủ ngang tài ngang sức, khó phân định thắng thua.
-
这场比赛,真是棋逢对手,精彩绝伦!
zhè chǎng bǐsài, zhēnshi qí féng duìshǒu,jīngcǎi juélún
Trận đấu này thực sự là cuộc đối đầu giữa hai kỳ thủ xuất sắc!