势均力敌 sức mạnh ngang bằng
Explanation
指双方实力相当,不分伯仲。形容双方实力相当,力量均衡,难分胜负。
Điều này cho thấy sức mạnh ngang bằng của cả hai bên, cân bằng nhau. Điều này cho thấy sức mạnh ngang bằng và sự cân bằng quyền lực của cả hai bên, nơi rất khó để xác định thắng thua.
Origin Story
北宋时期,王安石推行新法,遭到保守派官员的强烈反对。其中,吕惠卿表面上支持王安石,暗地里却与司马光等保守派勾结,伺机破坏新法。王安石虽然才华横溢,但面对吕惠卿等人的步步紧逼,也感到力不从心。两人在朝堂之上,为了新法改革,展开了激烈的斗争,你方唱罢我登场,你来我往,针锋相对,可谓是势均力敌。这场斗争持续多年,最终以王安石的罢相而告终,但也使得新法改革的进程受到了严重阻碍。虽然王安石最终没能完全实现他的政治抱负,但这场势均力敌的斗争,也为后世留下了深刻的启示:改革的道路从来不是一帆风顺的,需要付出巨大的努力,并且时刻面对各种挑战。
Trong triều đại nhà Tống Bắc, Vương An Thạch thực hiện các chính sách mới, vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các quan lại bảo thủ. Trong số đó, Lữ Huệ Khánh bề ngoài ủng hộ Vương An Thạch, nhưng lại âm thầm cấu kết với các quan lại bảo thủ như Tư Mã Quang để phá hoại các chính sách mới. Mặc dù Vương An Thạch tài giỏi, ông cảm thấy kiệt sức trước áp lực không ngừng từ Lữ Huệ Khánh và những người khác. Tại triều đình, hai người đã tham gia vào một cuộc đấu tranh quyết liệt về các cải cách mới. Cuộc đấu tranh kéo dài nhiều năm và cuối cùng kết thúc với sự từ chức của Vương An Thạch, điều này đã làm cản trở đáng kể tiến trình cải cách mới. Mặc dù cuối cùng Vương An Thạch không thể hoàn toàn thực hiện được tham vọng chính trị của mình, nhưng cuộc đấu tranh ngang sức này đã để lại tác động sâu sắc đến các thế hệ tương lai: con đường cải cách không bao giờ dễ dàng; nó đòi hỏi những nỗ lực to lớn và đối mặt liên tục với nhiều thách thức.
Usage
用于形容双方力量均衡,难以分出胜负。常用于战争、比赛、竞争等场合。
Từ này được dùng để mô tả sự cân bằng quyền lực giữa hai bên, nơi mà việc giành chiến thắng rất khó khăn. Nó thường được sử dụng trong chiến tranh, cạnh tranh và cuộc đua.
Examples
-
两军对垒,势均力敌,谁胜谁负还很难说。
liangjun duilei, shijunlide, shuishengshuifu hai hen nanshuo
Hai đội quân đối đầu, sức mạnh ngang nhau, rất khó nói ai sẽ thắng.
-
经过激烈的角逐,最终两队势均力敌,打成了平手。
jingguo jilie de jiaoju, zhongyu liangdui shijunlide, dachengle pingshou
Sau cuộc tranh tài quyết liệt, cuối cùng hai đội hòa nhau và kết thúc với tỷ số hòa