旗鼓相当 qí gǔ xiāng dāng ngang tài ngang sức

Explanation

形容双方力量或实力不相上下。

Miêu tả khi hai bên ngang sức ngang tài về sức mạnh hoặc quyền lực.

Origin Story

话说东汉末年,天下大乱,群雄逐鹿。刘秀与王莽的斗争异常激烈,双方实力旗鼓相当,各有胜负。刘秀在昆阳之战中以少胜多,击败了王莽的大军,为后来建立东汉王朝打下了坚实的基础。此后,刘秀继续励精图治,最终统一了全国,结束了长达几十年的战乱,使人民安居乐业。而王莽集团在昆阳之战后元气大伤,最终被刘秀彻底击败,东汉王朝正式建立。

huashuo dong han mo nian,tian xia da luan,qunxiong zhulu.liu xiu yu wang mang de douzheng yichang jilie,shuangfang shili qigu xiangdang,ge you sheng fu.liu xiu zai kunyang zhi zhan zhong yi shaosheng duo,daibai le wang mang de dajun,wei houlai jianli dong han wangchao da xia le jianshi de jichu.ci hou,liu xiu jixu lijing tuzhi,zhongyu tongyi le quanguo,zhongjie le chang da jishi nian de zhanluan,shi renmin anju leye.er wang mang jituan zai kunyang zhi zhan hou yuanqi dashang,zhongyu bei liu xiu chedi daibai,dong han wangchao zhengshi jianli.

Vào cuối thời Đông Hán, đất nước rơi vào hỗn loạn, và nhiều chư hầu tranh giành quyền lực. Cuộc chiến giữa Lưu Tú và Vương Mãng vô cùng khốc liệt, hai bên ngang tài ngang sức, mỗi bên đều có thắng có bại. Trong trận Côn Dương, Lưu Tú đã đánh bại đại quân Vương Mãng với quân số ít hơn, đặt nền móng cho việc thành lập nhà Đông Hán. Sau đó, Lưu Tú tiếp tục nỗ lực cho một chính quyền tốt và cuối cùng đã thống nhất toàn quốc, chấm dứt hàng thập kỷ chiến tranh và đảm bảo người dân được sống yên bình. Chính quyền Vương Mãng, suy yếu nghiêm trọng sau trận Côn Dương, cuối cùng đã bị Lưu Tú đánh bại hoàn toàn, và nhà Đông Hán chính thức được thành lập.

Usage

用于形容双方实力相当,不相上下。

yong yu xingrong shuangfang shili xiangdang,buxang shangxia

Được dùng để mô tả khi hai bên ngang tài ngang sức về sức mạnh hoặc quyền lực.

Examples

  • 两队实力旗鼓相当,比赛异常激烈。

    liang dui shili qigu xiangdang,bisaibichangjilie

    Hai đội ngang tài ngang sức, trận đấu vô cùng kịch tính.

  • 这场比赛双方旗鼓相当,鹿死谁手尚未可知。

    zhejiangbisaishuangfang qigu xiangdang,lushuishoushangwei kezhi

    Trong trận đấu này, hai bên cân bằng nhau, chưa biết ai thắng ai.