正本清源 Zhengben Qingyuan
Explanation
正本清源是一个成语,意思是纠正根本上的错误,清理事情的源头。比喻从根本上加以整顿清理。
Zhengben Qingyuan là một thành ngữ có nghĩa là sửa chữa những sai lầm cơ bản và làm rõ nguồn gốc của mọi việc. Đó là một phép ẩn dụ cho việc sửa chữa và làm sạch triệt để.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗仙,他游历四方,结识了不少文人墨客。一天,李白来到一个山清水秀的小村庄,村庄里民风淳朴,乡亲们勤劳善良。但村庄里却有个挥之不去的顽疾:村里长年累月水患不断,百姓苦不堪言。李白听闻此事后,便决定前往一探究竟。他来到村庄中,细细询问村民水患发生的原因。村民们告诉他,村庄附近有一条河,由于年久失修,河道淤塞严重,每逢大雨便会引发洪涝灾害。听完村民们的讲述,李白心中有了主意。他认为,要想彻底解决水患问题,必须从根本上解决河道淤塞的问题。于是,他向当地官员建议,疏浚河道,整治河堤,彻底解决水患。官员们采纳了李白的建议,开始对河道进行疏浚和整治。经过一番努力,河道淤塞的问题终于得到解决,水患也随之消失。村民们从此过上了安居乐业的生活。李白正本清源,从根本上解决了村庄水患,成为了当地百姓心中的一位好官。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch đã đi du lịch khắp nơi và gặp gỡ nhiều nhân vật văn học. Một ngày nọ, ông đến một ngôi làng xinh đẹp, nơi người dân cần cù và tốt bụng. Nhưng ngôi làng lại gặp phải một vấn đề dai dẳng: lũ lụt liên miên, và người dân rất khổ sở. Nghe được điều này, Lý Bạch quyết định điều tra. Ông đến làng và cẩn thận tìm hiểu nguyên nhân gây ra lũ lụt. Dân làng cho ông biết rằng gần làng có một con sông bị bồi lấp nặng nề do bị bỏ mặc, và mưa lớn gây ra lũ lụt. Sau khi nghe dân làng nói, Lý Bạch nảy ra một ý tưởng. Ông tin rằng để giải quyết vấn đề lũ lụt một cách triệt để, cần phải giải quyết vấn đề bồi lắng của con sông từ gốc rễ. Vì vậy, ông đề nghị với các quan chức địa phương nạo vét con sông và sửa chữa đê điều để giải quyết vấn đề lũ lụt hoàn toàn. Các quan chức chấp nhận đề nghị của Lý Bạch và bắt đầu nạo vét và sửa chữa con sông. Sau một số nỗ lực, vấn đề bồi lắng của con sông cuối cùng cũng được giải quyết, và lũ lụt biến mất. Từ đó, dân làng sống cuộc sống yên bình và thịnh vượng. Lý Bạch, bằng cách giải quyết tận gốc vấn đề, đã giải quyết được nạn lũ lụt của làng và trở thành một vị quan tốt trong lòng dân địa phương.
Usage
正本清源通常用于形容治理、整顿、改革等需要从根本上解决问题的情况。
Zhengben Qingyuan thường được dùng để mô tả các tình huống như quản trị, chỉnh đốn và cải cách cần giải quyết vấn đề từ gốc rễ.
Examples
-
为了治理好国家,必须正本清源,从根本上解决问题。
Wèile zhìlǐ hǎo guójiā, bìxū zhèngběn qīngyuán, cóng gēnběn shàng jiějué wèntí.
Để cai trị đất nước tốt, chúng ta phải sửa chữa những sai lầm cơ bản và giải quyết vấn đề từ gốc rễ.
-
这次改革要正本清源,彻底解决长期存在的问题。
zhè cì gǎigé yào zhèngběn qīngyuán, chèdǐ jiějué chángqí cúnzài de wèntí。
Cuộc cải cách này cần phải sửa chữa những sai lầm cơ bản và giải quyết triệt để những vấn đề tồn tại lâu nay.