毫不在乎 háo bù zài hū thờ ơ

Explanation

形容对某事或某人完全不在意,一点也不关心。

Để mô tả sự thờ ơ hoàn toàn đối với một điều gì đó hoặc một người nào đó, không có chút quan tâm nào.

Origin Story

从前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫阿福的年轻人。阿福为人善良,乐于助人,但他有个独特的习惯,那就是对任何事情都毫不在乎。村里人丢了东西,他不会帮忙寻找;有人生病了,他不会前去探望;即使村里发生了大火,他也是一副事不关己高高挂起的态度。人们常常对他这种态度感到不解。一天,村里来了个算命先生,他看到阿福毫不在乎的样子,便走过去对他说:"年轻人,你这样毫不在乎,迟早会吃大亏的。"阿福听了,只是笑了笑,毫不在乎地继续做着自己的事。后来,阿福因为毫不在乎,错过了许多机会,也因此遭受了许多损失,最终才明白人生不能总是毫不在乎,要对身边的一切抱有责任心。

cóngqián, zài yīgè piānyuǎn de xiǎocūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā fú de niánqīng rén. ā fú wéirén shànliáng, lèyú zhùrén, dàn tā yǒu gè dú tè de xíguàn, nà jiùshì duì rènhé shìqíng dōu háo bù zài hū. cūn lǐ rén diū le dōngxī, tā bù huì bāngmáng xúnzhǎo; yǒurén shēngbìng le, tā bù huì qián qù tànwàng; jíshǐ cūn lǐ fāshēng le dàhuǒ, tā yěshì yī fù shì bù guān jǐ gāo gāo guà qǐ de tàidu. rénmen chángcháng duì tā zhè zhǒng tàidu gǎndào bù jiě. yī tiān, cūn lǐ lái le gè suànmìng xiānsheng, tā kàn dào ā fú háo bù zài hū de yàngzi, biàn zǒu guò qù duì tā shuō: 'niánqīng rén, nǐ zhèyàng háo bù zài hū, chí zǎo huì chī dà kuī de.' ā fú tīng le, zhǐshì xiàole xiào, háo bù zài hū de jìxù zuò zìjǐ de shì. hòulái, ā fú yīnwèi háo bù zài hū, cuòguò le xǔduō jīhuì, yě yīncǐ zāoshòu le xǔduō sǔnshī, zuìzhōng cái míngbái rénshēng bù néng zǒngshì háo bù zài hū, yào duì shēnbiān de yīqiè bào yǒu zérènxīn.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một chàng trai trẻ tên là A Phú. A Phú tốt bụng và hay giúp đỡ người khác, nhưng anh ta có một thói quen đặc biệt: anh ta không quan tâm đến bất cứ điều gì. Khi dân làng mất đồ, anh ta không giúp tìm kiếm; khi ai đó bị ốm, anh ta không đến thăm; thậm chí khi làng xảy ra hỏa hoạn lớn, anh ta vẫn thờ ơ. Mọi người thường tự hỏi về thái độ của anh ta. Một ngày nọ, một thầy bói đến làng, và khi nhìn thấy thái độ thờ ơ của A Phú, ông ta đến gần và nói: “Chàng trai trẻ, nếu cứ thờ ơ như vậy, sớm muộn gì chàng cũng sẽ phải trả giá.” A Phú chỉ cười và tiếp tục công việc của mình. Sau đó, A Phú bỏ lỡ nhiều cơ hội và chịu nhiều tổn thất vì sự thờ ơ của mình, và cuối cùng anh ta hiểu rằng cuộc sống không thể luôn luôn thờ ơ, và phải có trách nhiệm với mọi thứ xung quanh mình.

Usage

作谓语、宾语、状语;形容对某事或某人完全不在意。

zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, zhuàngyǔ; xiānghóng duì mǒushì huò mǒurén wánquán bù zài yì

Là vị ngữ, tân ngữ hoặc trạng ngữ; miêu tả sự thờ ơ hoàn toàn đối với một điều gì đó hoặc một người nào đó.

Examples

  • 他对于批评毫不在乎。

    tā duìyú pīpíng háo bù zài hu

    Anh ta không quan tâm đến những lời chỉ trích.

  • 面对巨大的困难,他仍然毫不在乎。

    miàn duì jùdà de kùnnan, tā réngrán háo bù zài hu

    Đối mặt với những khó khăn to lớn, anh ta vẫn thờ ơ.

  • 他毫不在乎别人的看法,我行我素。

    tā háo bù zài hu biérén de kànfǎ, wǒxíng wǒsù

    Anh ta không quan tâm đến ý kiến của người khác và làm theo ý mình.