毫不留情 háo bù liú qíng Không thương tiếc

Explanation

形容对人或事毫不留情面,十分严厉或残酷。

Để miêu tả ai đó hoặc cái gì đó không hề thương xót, rất nghiêm khắc hoặc tàn nhẫn.

Origin Story

话说很久以前,在一个古老的村庄里,住着一位德高望重的村长。他一生正直,为民办事,深受村民爱戴。然而,村长有一个非常严格的规定,那就是村里任何人违反村规,他都会毫不留情地惩罚。有一次,一个年轻人在醉酒后,不小心损坏了一处村里的公共设施。尽管年轻人诚恳道歉,并承诺赔偿损失,村长还是毫不留情地按照村规处罚了他。村里的人们对此议论纷纷,有的说村长太过于严厉,有的则认为村长如此公正,才能维护村里的秩序。时间久了,人们才慢慢理解了村长。村长不是为了惩罚人而惩罚人,他的一切行为都是为了维护村里的稳定和长治久安。他毫不留情的背后,是维护公正,维护秩序的坚定信念。

huà shuō hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè gǔ lǎo de cūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi dé gāo wàng zhòng de cūn zhǎng. tā yīshēng zhèng zhí, wèi mín bàn shì, shēn shòu cūn mín ài dài. rán ér, cūn zhǎng yǒu yīgè fēicháng yángè de guīdìng, jiù shì cūn lǐ rènhé rén wéifǎn cūn guī, tā dōu huì háo bù liú qíng de chéngfá. yǒu yī cì, yīgè nián qīng rén zài zuì jiǔ hòu, wú xīn sǔn huài le yī chù cūn lǐ de gōnggòng shèshī. jǐnguǎn nián qīng rén chéng kěn dào qiàn, bìng chéngnuò péicháng sǔnshī, cūn zhǎng háishì háo bù liú qíng de àn zhào cūn guī chǔfá le tā. cūn lǐ de rénmen duì cǐ yìlùn fēnfēn, yǒude shuō cūn zhǎng tài guò yú yánlì, yǒude zé rènwéi cūn zhǎng rúcǐ gōngzhèng, cái néng wéichí cūn lǐ de zhìxù. shíjiān jiǔ le, rénmen cái màn man lǐjiě le cūn zhǎng. cūn zhǎng bùshì wèi le chéngfá rén ér chéngfá rén, tā de yīqiē xíngwéi dōu shì wèi le wéichí cūn lǐ de wěndìng hé cháng zhì jiǔ'ān. tā háo bù liú qíng de bèihòu, shì wéichí gōngzhèng, wéichí zhìxù de jiāndìng xìnyàn.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng cổ kính, có một vị trưởng làng được rất nhiều người kính trọng. Ông nổi tiếng với sự chính trực và công bằng, được dân làng yêu mến. Tuy nhiên, vị trưởng làng lại có một quy tắc rất nghiêm khắc: bất cứ ai vi phạm quy định của làng đều sẽ bị trừng phạt không thương tiếc. Có một lần, một chàng trai trẻ, sau khi say rượu, đã vô tình làm hư hại một tài sản công cộng của làng. Mặc dù chàng trai trẻ đã thành khẩn xin lỗi và hứa sẽ bồi thường thiệt hại, vị trưởng làng vẫn trừng phạt anh ta không thương tiếc, tuân theo quy định của làng. Người dân trong làng có những ý kiến khác nhau về sự việc này. Có người nói vị trưởng làng quá nghiêm khắc, trong khi những người khác lại cho rằng sự công bằng của ông là điều cần thiết để duy trì trật tự. Theo thời gian, mọi người dần dần hiểu được ý định của vị trưởng làng. Ông không trừng phạt người dân chỉ vì muốn trừng phạt; mọi hành động của ông đều nhằm mục đích duy trì sự ổn định và hòa bình lâu dài trong làng. Sự tàn nhẫn của ông xuất phát từ niềm tin vững chắc của ông vào việc duy trì công lý và trật tự.

Usage

作谓语、定语、状语;指不留情面,十分严厉。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ, zhuàngyǔ; zhǐ bù liú qíngmiàn, shífēn yánlì

Được dùng như vị ngữ, tính từ và trạng từ; đề cập đến điều gì đó không hề thương xót và rất nghiêm khắc.

Examples

  • 他毫不留情地批评了我的错误。

    tā háo bù liú qíng de pīpíng le wǒ de cuòwù

    Anh ta đã chỉ trích những lỗi lầm của tôi một cách không thương tiếc.

  • 面对敌人的进攻,他们毫不留情地还击。

    miàn duì dí rén de jìngōng, tāmen háo bù liú qíng de huíjī

    Đối mặt với cuộc tấn công của kẻ thù, họ đã phản công không thương tiếc.

  • 这场比赛,双方毫不留情,竞争激烈。

    zhè chǎng bǐsài, shuāngfāng háo bù liú qíng, jìngzhēng jīliè

    Trận đấu này, cả hai bên đều không thương tiếc, cạnh tranh khốc liệt.