网开一面 wang kai yi mian cho cơ hội

Explanation

比喻宽大处理,给犯错误的人一条生路。

Một phép ẩn dụ cho sự đối xử khoan dung, tạo ra một lối thoát cho những người đã phạm sai lầm.

Origin Story

商汤伐桀,得胜后,巡视战场,看到一个猎人用四面网捕猎飞禽走兽。商汤问猎人:‘你的网四面都张开,岂不是所有飞禽走兽都跑不掉吗?’猎人得意洋洋地说:‘是的,所有的动物都跑不掉。’商汤听了之后,笑着说:‘这样,未免太残酷了些!’于是下令拆掉三面网,只留下一个缺口,让部分飞禽走兽可以逃脱。

shang tang fa jie,de sheng hou,xun shi zhanchang,kan dao yige lieren yong simian wang bu lie feiqin zou shou.shang tang wen lieren:'ni de wang simian dou zhang kai,qi bushi suoyou feiqin zou shou dou pao bu diao ma?'lieren deyi yangyang de shuo:'shi de,suoyou de dongwu dou pao bu diao.'shang tang ting le zhihou,xiaozhe shuo:'zheyang,weimian tai canku le xie!'yushi xialing chaidiao sanmian wang,zhi liuxia yige quekou,rang bufen feiqin zou shou keyi taotuo.

Sau chiến thắng trước Giệt, Thương Tang đi thị sát chiến trường và nhìn thấy một thợ săn dùng lưới bốn phía để săn bắt chim thú. Thương Tang hỏi thợ săn: “Lưới của ngươi mở cả bốn phía, chẳng phải tất cả chim thú đều không thể chạy thoát sao?” Thợ săn vênh vang đáp: “Đúng vậy, tất cả thú đều không chạy thoát được.” Nghe vậy, Thương Tang mỉm cười nói: “Như vậy thì hơi tàn nhẫn quá!” Rồi hạ lệnh tháo bỏ ba phía lưới, chỉ chừa một lỗ hổng để một số chim thú có thể thoát thân.

Usage

用作谓语、宾语;比喻宽大处理,给犯错误的人一条生路。

yong zuo weiyǔ,bìnyǔ;bǐyù kuān dà chǔlǐ,gěi fàn cuòwù de rén yī tiáo shēng lù。

Được dùng như vị ngữ và tân ngữ; phép ẩn dụ cho cách xử lý khoan dung, tạo ra lối thoát cho những người đã phạm sai lầm.

Examples

  • 他犯了错,但考虑到他的家庭情况,我们决定网开一面。

    ta fan le cuo,dan kaolü dao ta de jiating qingkuang,women jueding wang kai yimian.

    Anh ta phạm lỗi, nhưng xét đến hoàn cảnh gia đình, chúng tôi quyết định bỏ qua.

  • 这次考试,老师网开一面,给了我一个及格的分数。

    zhe ci kaoshi,laoshi wang kai yimian,gei le wo yige jige de fenshu

    Bài kiểm tra này, giáo viên đã cho tôi điểm đậu.