手下留情 shǒu xià liú qíng Hãy thương xót

Explanation

比喻做事不要太苛刻,对人宽容一些。

Điều đó có nghĩa là không nên quá khắc nghiệt khi làm việc gì đó hoặc đối với ai đó, hãy rộng lượng hơn.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位德高望重的老人,他以仁慈和善良闻名。一天,村里来了个强盗,他抢劫了村民的财物,村民们非常愤怒,想要处死他。老人看到这一幕,走到强盗面前,说道:"年轻人,你犯了错,但人非圣贤孰能无过?你年轻气盛,一时糊涂,我理解你的难处。今天,我愿意替你求情,请大家手下留情,给他一次改过自新的机会。"村民们被老人的仁慈所感动,最终决定饶过强盗,给他一个改过自新的机会。强盗被老人的宽容深深触动,从此洗心革面,成为了一个正直的人。

cóng qián, zài yīgè piānpì de xiǎocūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi dé gāo wàng zhòng de lǎorén, tā yǐ réncí hé shànliáng wénmíng. yī tiān, cūn lǐ lái le gè qiángdào, tā qiǎngjié le cūnmín de cáiwù, cūnmín men fēicháng fènnù, xiǎng yào chǔsǐ tā. lǎorén kàn dào zhè yìmù, zǒu dào qiángdào miàn qián, shuō dào: 'niánqīng rén, nǐ fàn le cuò, dàn rén fēi shèngxián shú néng wú guò? nǐ niánqīng qì shèng, yī shí hútu, wǒ lǐjiě nǐ de nánchu. jīntiān, wǒ yuànyì tì nǐ qiú qíng, qǐng dàjiā shǒu xià liú qíng, gěi tā yī cì gǎiguò zìxīn de jīhuì.' cūnmín men bèi lǎorén de réncí suǒ gǎndòng, zuìzhōng juédìng ráo guò qiángdào, gěi tā yīgè gǎiguò zìxīn de jīhuì. qiángdào bèi lǎorén de kuānróng shēn shēn chùdòng, cóng cǐ xǐ xīn gé miàn, chéng wéi le yīgè zhèngzhí de rén.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng hẻo lánh, sống một ông lão được kính trọng, nổi tiếng với lòng tốt và lòng trắc ẩn của mình. Một ngày nọ, một tên cướp đến làng và cướp của cải của dân làng. Dân làng rất tức giận và muốn hành quyết hắn. Ông lão thấy vậy, đến gặp tên cướp và nói: “Chàng trai trẻ, con đã phạm sai lầm, nhưng ai mà không phạm sai lầm? Con còn trẻ và nóng tính, nhất thời lầm đường lạc lối; ta hiểu hoàn cảnh của con. Hôm nay, ta muốn cầu xin cho con. Xin hãy thương xót và cho con một cơ hội để sửa chữa lỗi lầm.” Cảm động trước lòng tốt của ông lão, dân làng cuối cùng đã quyết định tha cho tên cướp và cho hắn cơ hội để thay đổi con đường đời mình. Tên cướp, vô cùng cảm kích trước lòng thương xót của ông lão, đã thay đổi cuộc đời mình tốt đẹp hơn và trở thành một người lương thiện.

Usage

用于劝诫或请求对方宽容对待。

yòng yú quànjiè huò qǐngqiú duìfāng kuānróng duìdài

Được sử dụng để thuyết phục hoặc yêu cầu bên kia hãy khoan dung.

Examples

  • 比赛中,他手下留情,让对手赢了。

    bǐsài zhōng, tā shǒu xià liú qíng, ràng duìshǒu yíng le

    Trong cuộc thi, anh ấy đã tỏ ra nhân từ và để đối thủ thắng.

  • 老师在批改作业时,对学生的错误手下留情,只做了简单的批注。

    lǎoshī zài pīgǎi zuòyè shí, duì xuésheng de cuòwù shǒu xià liú qíng, zhǐ zuò le jiǎndān de pīzhù

    Giáo viên đã khoan dung khi chấm bài tập về nhà, chỉ ghi chú ngắn gọn về những lỗi sai của học sinh.