高抬贵手 thương xót
Explanation
旧时恳求人原谅或饶恕的话。意思是您一抬手我就过去了。多用于请求对方宽容、放过自己或他人。
Một cụm từ được sử dụng trong quá khứ để cầu xin sự tha thứ hoặc khoan hồng. Về cơ bản, điều đó có nghĩa là một người được cứu bởi ân sủng của người khác. Thường được sử dụng để yêu cầu ai đó khoan dung hoặc tha thứ.
Origin Story
话说清朝时期,有一位名叫李明的秀才,因得罪了当地一位权势滔天的地主,被地主抓了起来,准备狠狠教训一番。李明本想据理力争,但看到地主那凶狠的表情,心里不禁打起了鼓。他灵机一动,走到地主面前,抱拳说道:"老爷,小人知罪,恳求老爷高抬贵手,饶小人一命!"地主见李明如此低声下气,且又态度诚恳,心中怒气也消减了不少。权衡之下,地主最终决定放过李明。李明这才得以逃过一劫,从此之后更加谨言慎行。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Thanh, có một vị học sĩ tên là Lý Minh, vì đã xúc phạm một địa chủ quyền thế địa phương nên bị địa chủ bắt giữ và dự định trừng phạt. Lý Minh cố gắng lý luận, nhưng khi nhìn thấy vẻ mặt hung dữ của địa chủ, ông ta đã sợ hãi. Ông ta nảy ra một ý tưởng, và đến gặp địa chủ, nói rằng: "Thưa ngài, tôi nhận ra lỗi lầm của mình, và tôi cầu xin ngài hãy thương xót và tha mạng cho tôi!" Địa chủ thấy Lý Minh khiêm nhường và chân thành như vậy, cơn giận của ông ta đã dịu xuống. Sau khi suy nghĩ, địa chủ đã thả Lý Minh. Lý Minh thoát chết, và từ đó trở nên thận trọng hơn.
Usage
用于请求对方宽容,原谅或饶恕。
Được sử dụng để yêu cầu ai đó khoan dung, tha thứ hoặc tha mạng.
Examples
-
看在大家的面子上,请高抬贵手,放过他一次吧!
kan zai da jia de mianzi shang, qing gao tai gui shou, fang guo ta yi ci ba!
Vì lợi ích chung, xin hãy khoan hồng và tha thứ cho anh ta lần này!
-
这次事情的责任在我,请高抬贵手,不要追究了。
zhe ci shi qing de ze ren zai wo, qing gao tai gui shou, bu yao zhui jiu le
Tôi chịu trách nhiệm về việc này, xin hãy khoan hồng và đừng điều tra thêm nữa.