绝不轻饶 jué bù qīng ráo sẽ không tha

Explanation

指对违反意志的事情或行为不轻易放过。表示态度坚决,毫不宽容。

Điều này đề cập đến việc không dễ dàng bỏ qua những điều hoặc hành động vi phạm ý chí của người khác. Nó thể hiện thái độ kiên quyết và không khoan nhượng.

Origin Story

东汉末年,曹操用计打败了吕布,占领徐州。吕布败走下邳城,闭门不战,曹操施行大水淹城。吕布为了稳定军心,下令军队戒酒色,并对违反军令者绝不轻饶,最终导致部下哗变,吕布被俘,曹操立即处死了他。这个故事说明,即使是强悍的吕布,在面临内乱和外敌的情况下,也不能对违反军令的行为姑息养奸,否则后果不堪设想。

dōnghàn mònián, cáocāo yòngjì dǎbài le lǚbù, zhànlǐng xǔzhōu. lǚbù bài zǒu xiàpī chéng, bìmén bù zhàn, cáocāo shīxíng dàshuǐ yānshéng. lǚbù wèile wěndìng jūnxīn, xiàlìng jūnduì jiè jiǔsè, bìng duì wéifǎn jūnlìng zhě juébù qīngráo, zuìzhōng dǎozhì bùxià huābìan, lǚbù bèi fú, cáocāo lìjí chǔxíng le tā.

Vào cuối thời Đông Hán, Tào Tháo đã dùng mưu kế đánh bại Lữ Bố và chiếm đóng Từ Châu. Lữ Bố chạy trốn đến thành Hạ Phi, từ chối chiến đấu, và Tào Tháo ra lệnh cho một trận lụt lớn nhấn chìm thành phố. Để ổn định tinh thần quân đội, Lữ Bố ra lệnh cho quân đội kiêng rượu và tình dục, và sẽ không tha cho bất cứ ai vi phạm mệnh lệnh quân sự, cuối cùng dẫn đến một cuộc nổi dậy. Lữ Bố bị bắt và Tào Tháo đã lập tức hành quyết hắn. Câu chuyện này cho thấy rằng ngay cả Lữ Bố hùng mạnh, khi đối mặt với xung đột nội bộ và kẻ thù bên ngoài, cũng không thể dung thứ cho việc vi phạm mệnh lệnh quân sự, nếu không hậu quả sẽ rất thảm khốc.

Usage

通常用于表达对违规行为的严厉态度,强调绝不姑息。

tōngcháng yòngyú biǎodá duì wéiguī xíngwéi de yánlì tàidu, qiángdiào juébù gūxī

Thường được sử dụng để thể hiện thái độ nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm, nhấn mạnh không khoan nhượng.

Examples

  • 对于违反纪律的行为,决不轻饶!

    duiyú wéifǎn jìlǜ de xíngwéi, jué bù qīngráo!

    Sẽ không có khoan hồng cho những người vi phạm kỷ luật!

  • 公司对抄袭行为决不轻饶!

    gōngsī duì chāoxí xíngwéi jué bù qīngráo!

    Công ty sẽ không dung thứ cho hành vi đạo văn!