水乳交融 shuǐ rǔ jiāo róng nước và sữa hòa quyện

Explanation

比喻感情很融洽或结合十分紧密,像水和乳汁混合在一起一样,浑然一体。

Từ này được dùng để diễn tả cảm xúc rất hòa hợp hoặc sự kết hợp rất chặt chẽ, giống như nước và sữa hòa quyện vào nhau, trở thành một thể thống nhất.

Origin Story

很久以前,在一个美丽的村庄里,住着两位技艺高超的陶艺家,一位是年迈的陶艺大师,名叫老张,另一位是年轻有为的陶艺新秀,名叫小李。老张以其精湛的技艺和丰富的经验闻名,小李则以其大胆创新和独特的风格受到赞赏。起初,村里的人们对两位陶艺家的评价褒贬不一,有人认为老张的技艺炉火纯青,无可比拟,也有人欣赏小李的创新精神,认为他代表着陶艺的未来。但两位陶艺家却彼此欣赏,互相尊重。他们经常互相切磋技艺,交流经验。老张会将自己多年积累的经验传授给小李,而小李则会将自己对陶艺的最新理解与老张分享。渐渐地,他们之间产生了深厚的友谊,他们的技艺也越来越精湛,作品越来越受到人们的喜爱。他们的作品不再是简单的陶器,而是一件件艺术品,既传承了传统,又融入了现代元素,两者水乳交融,浑然一体,达到了艺术的巅峰。人们惊叹于他们的默契,他们的作品仿佛是在诉说着一个古老而美丽的传说。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè měilì de cūn zhuāng lǐ, zhù zhe liǎng wèi jìyì gāo chāo de táo yì jiā, yī wèi shì niánmài de táo yì dàshī, míng jiào lǎo zhāng, lìng yī wèi shì nián qīng yǒu wèi de táo yì xīnxiù, míng jiào xiǎo lǐ.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng xinh đẹp, sống hai nghệ nhân làm gốm tài giỏi. Một người là bậc thầy làm gốm kỳ cựu tên là Lão Trương, người kia là một nghệ nhân trẻ đầy triển vọng tên là Tiêu Lý. Lão Trương nổi tiếng với kỹ thuật tinh xảo và kinh nghiệm phong phú, còn Tiêu Lý được ngưỡng mộ vì sự đổi mới táo bạo và phong cách độc đáo. Ban đầu, ý kiến của dân làng về hai nghệ nhân làm gốm này rất khác nhau. Có người ngưỡng mộ trình độ của Lão Trương, người khác lại đánh giá cao tinh thần đổi mới của Tiêu Lý, coi anh ta là tương lai của nghề gốm. Nhưng hai nghệ nhân này lại rất ngưỡng mộ và tôn trọng lẫn nhau. Họ thường xuyên trao đổi kỹ thuật và kinh nghiệm. Lão Trương truyền lại kinh nghiệm tích lũy nhiều năm cho Tiêu Lý, còn Tiêu Lý chia sẻ những hiểu biết mới nhất về gốm với Lão Trương. Dần dần, tình bạn sâu đậm nảy nở giữa họ, và kỹ thuật của họ ngày càng tinh tế, tác phẩm của họ ngày càng được yêu thích. Tác phẩm của họ không chỉ đơn thuần là đồ gốm, mà còn là những tác phẩm nghệ thuật, vừa kế thừa truyền thống, vừa kết hợp các yếu tố hiện đại. Hai phong cách hòa quyện vào nhau một cách hoàn hảo, đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật thể hiện. Mọi người đều kinh ngạc trước sự ăn ý của họ, tác phẩm của họ dường như kể lại một truyền thuyết cổ xưa và tuyệt đẹp.

Usage

常用来形容人与人之间感情的融洽或配合的默契。

cháng yòng lái xíngróng rén yǔ rén zhī jiān gǎnqíng de róngqià huò pèihé de mòqì.

Từ này thường được dùng để miêu tả sự hòa hợp giữa mọi người hoặc sự phối hợp ăn ý giữa họ.

Examples

  • 他们的合作真是水乳交融,相得益彰。

    tāmen de hézuò zhēnshi shuǐ rǔ jiāo róng, xiāng dé zhāng.

    Sự hợp tác của họ thật sự ăn ý và cùng có lợi.

  • 两国人民之间的友谊水乳交融,宛如一体。

    liǎng guó rénmín zhī jiān de yǒuyì shuǐ rǔ jiāo róng, wǎn rú yītǐ。

    Tình hữu nghị giữa hai dân tộc rất khăng khít, như thể là một thể thống nhất