水火之中 giữa nước và lửa
Explanation
水火比喻灾难,水火之中指处于困境或危险之中。
Nước và lửa là những ẩn dụ cho thảm họa; giữa nước và lửa có nghĩa là đang trong tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他一生豪放不羁,爱游历山水,也因此经历过不少的磨难。有一次,他泛舟长江,突遇暴风雨,风浪滔天,小船在水火之中颠簸,随时都有倾覆的危险。李白凭借着高超的航海技术和顽强的意志,在惊涛骇浪中,始终没有放弃希望,他紧紧抓住船舷,与风浪搏斗,最终,他成功地度过了难关,平安地到达了目的地。这次经历,让李白更加深刻地体会到了生命的可贵,也让他对人生有了更深刻的感悟。他写下了许多脍炙人口的诗篇,歌颂了人类的坚韧不拔的精神。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, suốt đời phóng khoáng, thích du ngoạn khắp núi sông, vì thế đã trải qua không ít gian truân. Có lần, khi đang thả thuyền trên sông Dương Tử, bỗng gặp phải một cơn bão dữ dội. Gió và sóng hung dữ đến mức chiếc thuyền nhỏ có nguy cơ bị chìm giữa nước lửa. Lý Bạch, nhờ vào tài lái thuyền điêu luyện và ý chí kiên cường, chưa bao giờ từ bỏ hy vọng giữa biển sóng cuồng phong. Ông bám chặt vào mạn thuyền, vùng vẫy chống chọi với bão tố, cuối cùng đã vượt qua nguy hiểm và đến được đích an toàn. Trải nghiệm này giúp Lý Bạch thấu hiểu sâu sắc hơn giá trị của sự sống và có cái nhìn thấu đáo hơn về cuộc đời. Ông đã sáng tác nhiều bài thơ nổi tiếng ca ngợi tinh thần bất khuất của loài người.
Usage
形容处于困境或危险之中。
Để mô tả việc đang ở trong tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Examples
-
他虽然身处水火之中,却依然保持着乐观的心态。
ta suiran shenc shuihuozhizhong que yiran baochizhe leguan dexintao
Mặc dù ở trong tình thế khó khăn, anh ấy vẫn giữ được tinh thần lạc quan.
-
面对公司倒闭的危机,员工们团结一心,共同度过水火之中。
mianduigongsi daobi de weiji, yuangongmen tuanjie yixin, gongtong duguo shuihuozhizhong
Đối mặt với khủng hoảng phá sản của công ty, các nhân viên đã đoàn kết và cùng nhau vượt qua khó khăn