浩然正气 chính khí mạnh mẽ
Explanation
浩然正气指的是正大刚直的气势,形容人具有崇高的道德情操和坚强的意志。
Hàorán zhèngqì chỉ khí thế chính trực mạnh mẽ, miêu tả người có đạo đức cao thượng và ý chí kiên cường.
Origin Story
话说宋代抗金名将岳飞,自幼习武,忠心爱国。他精忠报国,屡立战功,深受百姓爱戴。然而,奸臣秦桧为了维护自己的权势,不惜陷害忠良。他诬陷岳飞谋反,最终导致岳飞含冤而死。岳飞的死,引发了全国人民的强烈不满,无数人痛斥秦桧的卑鄙行径。岳飞虽死,但他的浩然正气却永存人间,激励着一代又一代人为了正义而奋斗。他的故事,也成为了中国历史上一个重要的篇章,警示着后人要坚持正义,反对邪恶。千百年来,人们都敬佩岳飞的忠诚和勇气,以及他那至死不渝的浩然正气。岳飞的故事,不仅仅是一个历史故事,更是一个关于道德、正义和忠诚的永恒主题。
Thời nhà Tống, có vị tướng nổi tiếng là岳飞, từ nhỏ đã học võ nghệ và trung thành với đất nước. Lòng trung thành và chiến công hiển hách của ông đã giành được tình cảm của nhân dân. Tuy nhiên, gian thần秦桧, để duy trì quyền lực, đã vu cáo岳飞 phản quốc, dẫn đến cái chết oan uổng của ông. Cái chết của岳飞 đã gây ra sự phẫn nộ lan rộng, vô số người lên án hành động đê tiện của秦桧. Dù岳飞 đã mất, nhưng khí tiết ngay thẳng của ông vẫn sống mãi, truyền cảm hứng cho các thế hệ đấu tranh cho công lý. Câu chuyện của ông là một chương quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, bài học cho các thế hệ sau về việc gìn giữ công lý và chống lại cái ác. Hàng thế kỷ nay, mọi người luôn ngưỡng mộ lòng trung thành, dũng cảm và khí phách ngay thẳng của岳飞. Câu chuyện của岳飞 vượt ra ngoài lịch sử, tượng trưng cho chủ đề bất diệt về đạo đức, công lý và lòng trung thành.
Usage
常用来形容人具有崇高的气节和坚定的意志。
Từ này thường được dùng để miêu tả người có khí tiết cao thượng và ý chí kiên định.
Examples
-
他身上散发着浩然正气。
ta shenshang sanshè zhe hào rán zhèng qì
Ông toát ra một sức mạnh đạo đức to lớn.
-
面对强权,他依然保持着浩然正气。
miàn duì qiáng quán, ta yīrán bǎochí zhe hào rán zhèng qì
Ông vẫn giữ vững khí tiết trước cường quyền.
-
他的文章充满了浩然正气。
ta de wénzhāng chōngmǎn le hào rán zhèng qì
Bài viết của ông tràn đầy chính khí.