涉世未深 涉世未深
Explanation
涉世未深是指接触社会少,经历世事不多,处理问题的能力不强。
Thành ngữ "涉世未深" nghĩa là thiếu kinh nghiệm đời sống, có ít tiếp xúc với cuộc sống và thiếu khả năng giải quyết vấn đề.
Origin Story
在古代,一个小村庄里住着一位名叫小明的少年。小明从小在村子里长大,没有机会接触外面的世界。他天真善良,涉世未深,对社会上的复杂关系一无所知。一天,小明到城里去玩,遇到了一位老骗子,老骗子见小明涉世未深,便故意接近他,编造各种谎言,骗取了小明的钱财。小明回到村里后,将自己的遭遇告诉了村民,村民们这才知道小明涉世未深,被骗了钱财。从那以后,村民们都告诫小明,要多出去走走,多看看外面的世界,才能避免被骗。
Trong thời cổ đại, ở một ngôi làng nhỏ có một chàng trai trẻ tên là Xiaoming. Xiaoming lớn lên ở làng và không có cơ hội tiếp xúc với thế giới bên ngoài. Anh ta ngây thơ và không có kinh nghiệm trong đời, anh ta không biết gì về những mối quan hệ phức tạp trong xã hội. Một ngày nọ, Xiaoming đến thành phố để vui chơi và gặp một kẻ lừa đảo già. Kẻ lừa đảo già thấy Xiaoming không có kinh nghiệm và cố ý tiếp cận anh ta. Hắn ta bịa ra đủ thứ lời nói dối và lừa Xiaoming mất tiền. Khi Xiaoming trở về làng, anh ta kể lại câu chuyện của mình cho những người dân trong làng nghe. Lúc đó những người dân trong làng mới biết rằng Xiaoming không có kinh nghiệm và đã bị lừa. Từ ngày đó, tất cả mọi người đều khuyên Xiaoming nên ra ngoài nhiều hơn, nhìn ngắm thế giới nhiều hơn để tránh bị lừa.
Usage
这个成语用来形容一个人缺乏社会经验,容易被骗,不善于处理复杂的人际关系。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người thiếu kinh nghiệm xã hội, dễ bị lừa và không giỏi trong việc xử lý các mối quan hệ giữa người với người phức tạp.
Examples
-
他涉世未深,很容易被人骗。
tā shè shì wèi shēn, hěn róng yì bèi rén piàn.
Anh ta không có kinh nghiệm trong đời, rất dễ bị lừa.
-
虽然他涉世未深,但心地善良,很值得信赖。
suīrán tā shè shì wèi shēn, dàn xīn dì shàn liáng, hěn zhí de xìn lài.
Mặc dù anh ta không có kinh nghiệm trong đời, nhưng anh ta tốt bụng, đáng tin cậy.