深山幽谷 Những ngọn núi và thung lũng sâu thẳm
Explanation
指山深林密,人迹罕至的山谷。形容环境幽静偏僻。
Chỉ đến những ngọn núi và thung lũng sâu thẳm, ít người đặt chân đến. Miêu tả một môi trường yên tĩnh và hẻo lánh.
Origin Story
传说在秦岭深处,隐藏着一个世外桃源般的深山幽谷。那里峰峦叠嶂,古木参天,溪流潺潺,瀑布飞泻。世代居住在此的村民,与世隔绝,过着自给自足的生活。他们保留着古老的传统和习俗,远离了都市的喧嚣和浮躁。有一天,一位探险家偶然发现了这个深山幽谷,他被这里的自然景色深深吸引,决定在这里定居,体验这与世无争的宁静生活。但他很快发现,这里的生活远比他想象的要艰辛,他需要适应这里的气候、环境和村民的生活方式。在村民的帮助下,他逐渐融入这个独特的社区,感受到了人与自然和谐相处的真谛。
Truyền thuyết kể rằng sâu trong dãy núi Tần Lĩnh, ẩn giấu một thung lũng sâu thẳm như chốn thiên đường. Nơi đây có những đỉnh núi sừng sững, những cây cổ thụ cao lớn, những dòng suối róc rách và những thác nước hùng vĩ. Người dân làng đã sinh sống ở đây qua nhiều thế hệ, tách biệt với thế giới bên ngoài và tự cung tự cấp. Họ gìn giữ những truyền thống và phong tục cổ xưa, xa rời sự ồn ào náo nhiệt của thành thị. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm tình cờ phát hiện ra thung lũng bí ẩn này. Anh ta bị vẻ đẹp tự nhiên nơi đây cuốn hút và quyết định định cư tại đây, để trải nghiệm cuộc sống yên bình tách biệt với thế giới. Nhưng anh ta nhanh chóng nhận ra rằng cuộc sống ở đây khó khăn hơn nhiều so với tưởng tượng. Anh ta phải thích nghi với khí hậu, môi trường và lối sống của người dân làng. Nhờ sự giúp đỡ của người dân làng, anh ta dần hòa nhập vào cộng đồng độc đáo này và hiểu được ý nghĩa của sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Usage
多用于描写偏僻、幽静的自然环境。
Thường được sử dụng để mô tả một môi trường tự nhiên yên tĩnh và hẻo lánh.
Examples
-
远处的深山幽谷,云雾缭绕,宛如仙境。
yuǎn chù de shēn shān yōu gǔ, yún wù liáoráo, wǎn rú xiān jìng.
Những ngọn núi và thung lũng xa xôi, phủ mờ trong sương mù, trông như một vùng đất thần tiên.
-
这条路通往深山幽谷,人迹罕至。
zhè tiáo lù tōng wǎng shēn shān yōu gǔ, rén jì hǎn zhì.
Con đường này dẫn đến những ngọn núi và thung lũng hẻo lánh, ít người lui tới.
-
他们在深山幽谷中隐居,过着与世无争的生活。
tāmen zài shēn shān yōu gǔ zhōng yǐnjū, guò zhe yǔ shì wú zhēng de shēnghuó
Họ sống ẩn dật trong những ngọn núi và thung lũng hẻo lánh, sống một cuộc sống tách biệt với thế giới.