温故知新 温故知新
Explanation
温故知新是中华民族的传统文化精髓,出自《论语》,指的是在学习中要不断温习旧的知识,从中获得新的体会和理解,它强调了学习的连续性和传承性,以及在学习中不断思考,不断进步的重要性。
“温故知新” , ,
Origin Story
春秋时期,孔子是位伟大的教育家,他常常教育学生要不断学习。有一次,弟子子贡问孔子:“老师,怎样才能学到更多的知识呢?”孔子回答说:“温故而知新,可以为师矣。”意思是说,要不断地复习过去学过的知识,才能从中得到新的理解和体会,这样才能成为真正的老师。孔子的这句话,被后人称为“温故知新”,成为中华民族的传统文化精髓,鼓励人们不断学习,不断进步。
Trong thời kỳ Xuân Thu, Khổng Tử là một nhà giáo dục vĩ đại. Ông thường dạy học trò của mình rằng họ phải học tập không ngừng. Một lần, học trò Tử Cống hỏi Khổng Tử: “ ,
Usage
温故知新可以用来形容学习、工作和生活中的各种情况。
Thành ngữ “温故知新” ,
Examples
-
学习要温故知新,才能不断进步。
xué xí yào wēn gù zhī xīn, cáinéng bù duàn jìn bù.
Học tập nên được ôn lại và học hỏi mới, để có thể tiến bộ liên tục.
-
他常温故知新,不断地总结经验教训。
tā cháng wēn gù zhī xīn, bù duàn de zǒng jié jīng yàn jiào xùn.
Anh ấy thường xuyên ôn lại và học hỏi những điều mới, liên tục tổng kết kinh nghiệm và bài học.
-
温故知新是学习的有效方法。
wēn gù zhī xīn shì xué xí de yǒu xiào fāng fǎ.
Ôn lại và học hỏi những điều mới là một phương pháp học tập hiệu quả.
-
我们应该温故知新,不断学习,才能跟上时代步伐。
wǒ men yīng gāi wēn gù zhī xīn, bù duàn xué xí, cáinéng gēn shàng shí dài bù fá.
Chúng ta nên ôn lại và học hỏi những điều mới, liên tục học tập, để có thể theo kịp nhịp độ của thời đại.
-
温故知新,才能更好地理解历史。
wēn gù zhī xīn, cáinéng gèng hǎo de lí jiě lì shǐ.
Ôn lại và học hỏi những điều mới, có thể giúp hiểu rõ hơn về lịch sử.