学而时习之 xué ér shí xí zhī Học và thường xuyên thực hành

Explanation

学习之后要经常复习,才能巩固知识,加深理解。

Sau khi học, cần phải thường xuyên ôn tập để củng cố kiến thức và làm sâu sắc thêm sự hiểu biết.

Origin Story

春秋时期,孔子的学生众多,教学方法也独具特色。他不仅注重传道授业解惑,更强调学而时习之的重要性。有一次,一位学生向孔子请教如何才能更好地学习。孔子语重心长地说:"学习要像耕田一样,播下种子后,要及时浇水施肥,才能获得丰收。学习也是如此,学过的知识要经常复习,温故而知新,才能真正掌握,才能灵活运用。"这位学生深受启发,从此更加努力学习,并把孔子的教诲牢记于心,最终学有所成。

chūnqiū shíqī, kǒngzǐ de xuéshēng zhòngduō, jiàoxué fāngfǎ yě dújù tèsè. tā bù jǐn zhùzhòng chuándào shòuyè jiěhuò, gèng qiángdiào xué ér shí xí zhī de zhòngyào xìng. yǒu yī cì, yī wèi xuéshēng xiàng kǒngzǐ qǐngjiào rúhé cáinéng gèng hǎo de xuéxí. kǒngzǐ yǔzhòng xīncháng de shuō: "xuéxí yào xiàng gēngtián yīyàng, bōxià zhǒngzi hòu, yào jíshí jiāo shuǐ shīféi, cáinéng huòdé fēngshōu. xuéxí yěshì rúcǐ, xué guò de zhīshi yào jīngcháng fùxí, wēngù ér zhīxīn, cáinéng zhēnzhèng zhǎngwò, cáinéng línghuó yùnyòng." zhè wèi xuéshēng shēnshòu qǐfā, cóngcǐ gèngjiā nǔlì xuéxí, bìng bǎ kǒngzǐ de jiàohùi láo jì yú xīn, zuìzhōng xué yǒu suǒ chéng.

Vào thời Xuân Thu, Khổng Tử có rất nhiều học trò, và phương pháp giảng dạy của ông rất độc đáo. Ông không chỉ nhấn mạnh việc dạy học và giải đáp thắc mắc mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập và luyện tập thường xuyên. Có lần, một học trò hỏi Khổng Tử về cách học tập hiệu quả hơn. Khổng Tử nghiêm túc nói: "Học tập giống như làm nông. Sau khi gieo hạt, cần phải tưới nước và bón phân kịp thời để có được mùa màng bội thu. Học tập cũng vậy, kiến thức đã học cần phải thường xuyên ôn lại, ôn cố tri tân, để thực sự làm chủ kiến thức đó và vận dụng một cách linh hoạt." Học trò này rất xúc động, và từ đó cậu ấy học tập chăm chỉ hơn và ghi nhớ những lời dạy của Khổng Tử, cuối cùng đã thành công trong việc học.

Usage

用于劝诫人们要认真学习,并经常复习。

yòng yú quànjiè rénmen yào rènzhēn xuéxí, bìng jīngcháng fùxí

Được sử dụng để khuyên nhủ mọi người nên học tập chăm chỉ và thường xuyên ôn tập.

Examples

  • 学习要及时复习,才能融会贯通。

    xuéxí yào jíshí fùxí, cáinéng rónghuì guàntōng

    Học tập cần có sự ôn tập kịp thời để đạt được sự hiểu biết thấu đáo.

  • 学而时习之,才能真正掌握知识。

    xué ér shí xí zhī, cáinéng zhēnzhèng zhǎngwò zhīshi

    Chỉ thông qua việc ôn tập thường xuyên, người ta mới thực sự nắm vững kiến thức.

  • 他不但认真学习,而且经常复习,所以成绩优异。

    tā bùdàn rènzhēn xuéxí, érqiě jīngcháng fùxí, suǒyǐ chéngjī yōuyì

    Anh ấy không chỉ học tập chăm chỉ mà còn thường xuyên ôn tập, do đó đạt được kết quả xuất sắc.