数典忘祖 Shudian wangzu
Explanation
数典忘祖,比喻忘本,也比喻对本国历史的无知。典指历来的制度、事迹。
Shudian wangzu, nghĩa đen là "quên lịch sử và tổ tiên", là một ẩn dụ cho sự vong ân bội nghĩa và quên đi nguồn gốc của mình.
Origin Story
晋国典籍官籍谈奉命去周朝参加周厉王的葬礼。周景王设宴款待他,询问晋国为何没有进贡礼物。籍谈回答说,晋国受封时没有得到周朝的赏赐,所以无需进贡。周景王严厉斥责籍谈数典忘祖,不敬先王。籍谈辩解说他只是陈述事实,并没有忘记祖先,但周景王根本不听,认为籍谈的行为是对先祖的不敬,是对历史的无知。
Một quan lại nước Tấn là Cơ Đàm được cử đến nước Chu để dự lễ tang của vua Lịch. Vua Cảnh của Chu hỏi tại sao nước Tấn không tiến cống. Cơ Đàm trả lời rằng nước Tấn khi được phong chưa nhận được phần thưởng nào từ Chu, nên không cần phải tiến cống. Vua Cảnh nghiêm khắc khiển trách Cơ Đàm là vong ân bội nghĩa, bất kính với tiên vương. Cơ Đàm biện bạch rằng ông chỉ trình bày sự thật, không hề quên tổ tiên, nhưng vua Cảnh không nghe, cho rằng hành động của Cơ Đàm là bất kính với tổ tiên, là sự thiếu hiểu biết về lịch sử.
Usage
常用来批评那些忘本的人,忘记自己祖先的功德,忘记民族的传统,或者对本国历史无知的人。
Thành ngữ này thường được dùng để phê phán những người vong ân bội nghĩa, quên đi công lao của tổ tiên, quên đi truyền thống dân tộc hoặc những người không hiểu biết về lịch sử dân tộc mình.
Examples
-
他数典忘祖,竟然忘记了祖先的功德。
ta shudianwangzu, jingran wangjile zuxian de gongde.
Anh ta đã quên đi công lao của tổ tiên mình.
-
不要数典忘祖,要铭记我们民族的优秀文化传统。
buya shudianwangzu, yao mingji women minzu de youxiu wenhua chuantong.
Đừng quên nguồn gốc của chúng ta, tổ tiên chúng ta và những thành tựu của họ.