温柔敦厚 wēn róu dūn hòu Dịu dàng và tốt bụng

Explanation

温柔:温和柔顺;敦厚:厚道。原指态度温和,朴实厚道。后也泛指待人温和宽厚。

Nhẹ nhàng: hiền lành và ngoan ngoãn; dày: trung thực. Ban đầu đề cập đến thái độ hiền lành và trung thực. Sau đó, nó cũng nói chung là đề cập đến việc đối xử nhẹ nhàng và tử tế với người khác.

Origin Story

很久以前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位名叫阿香的姑娘。她天生丽质,心灵手巧,更难得的是她拥有温柔敦厚的性格。村里的人都很喜欢她,无论是谁,只要向她寻求帮助,她总是尽心尽力,从不抱怨。即使面对那些脾气古怪的人,她也能保持温柔的态度,用她的善良去温暖每一个人的心。有一天,村里来了一个外地商人,他为人粗鲁,言语刻薄,经常得罪村民。村民们都很讨厌他,甚至想赶他走。但阿香却不同,她始终对他保持着温柔敦厚的态度,耐心倾听他的抱怨,并尽力帮助他解决问题。久而久之,这个商人被阿香的真诚所感动,他开始改变自己的行为,变得温和善良起来。阿香的故事在村里广为流传,她温柔敦厚的品质成为了村里人学习的榜样。

henjiu yiqian, zai yige pianpi de xiaocunzhuang li, zhuzhe yiwei ming jiao axiang de guniang. ta tiansheng lizhi, xinling shouqiao, geng nan de shi ta yongyou wenrou dunhou de xingge. cunli de ren dou hen xihuan ta, wulun shi shui, zhiyao xiang ta xunqiu bangzhu, ta zongshi jinxinjinli, cong bu baoyuan. jishi mian dui na xie pipi gu guai de ren, ta yeneng baochi wenrou de taidu, yong ta de shangliang qu wennuan mei ge ren de xin. you yitian, cunli lai le yige waidi shangren, ta weiren culu, yanyu kebao, jingchang daozei cunmin. cunmin men dou hen taoyan ta, shenzhi xiang gan ta zou. dan axiang que butong, ta shizhong dui ta baochi zhe wenrou dunhou de taidu, naixin qingting ta de baoyuan, bing jinli bangzhu ta jiejue wenti. jiu er zhi zhi, zhe ge shangren bei axiang de chengzheng suo gandong, ta kai shi gai bian zijide xingwei, bian de wenhe shangliang qilai. axiang de gushi zai cunli guangwei liuchuan, ta wenrou dunhou de pinzhi chengwei le cunli ren xuexi de bangyang.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một cô gái tên là Axiang. Cô ấy xinh đẹp và khéo léo, và điều đáng chú ý hơn cả là cô ấy có tính cách dịu dàng và tốt bụng. Người dân trong làng đều yêu quý cô ấy, và bất cứ ai cầu cứu cô ấy, cô ấy luôn luôn cố gắng hết sức mà không phàn nàn. Ngay cả khi đối mặt với những người nóng tính, cô ấy vẫn giữ được thái độ dịu dàng, sưởi ấm trái tim mọi người bằng lòng tốt của mình. Một ngày nọ, một thương nhân từ một ngôi làng khác đến làng. Ông ta thô lỗ và mỉa mai, thường xuyên xúc phạm người dân trong làng. Dân làng không thích ông ta và thậm chí còn muốn đuổi ông ta đi. Nhưng Axiang thì khác. Cô ấy luôn đối xử với ông ta một cách nhẹ nhàng và tử tế, kiên nhẫn lắng nghe những lời phàn nàn của ông ta và cố gắng hết sức để giúp ông ta giải quyết vấn đề. Dần dần, thương nhân bị cảm động bởi sự chân thành của Axiang, và ông ta bắt đầu thay đổi hành vi của mình, trở nên dịu dàng và tốt bụng. Câu chuyện của Axiang lan truyền khắp làng, và tính cách dịu dàng và tốt bụng của cô ấy trở thành tấm gương cho người dân trong làng noi theo.

Usage

用于形容人的性格或待人接物的态度。

yongyu xingrong ren de xingge huo dai ren jiewu de taidu

Được sử dụng để mô tả tính cách của một người hoặc thái độ đối với người khác.

Examples

  • 他待人接物温柔敦厚,深受大家喜爱。

    ta dai ren jiewu wenrou dunhou, shen shou da jia xi ai.

    Anh ấy đối xử với người khác một cách nhẹ nhàng và tử tế, vì vậy anh ấy được mọi người rất yêu mến.

  • 她性格温柔敦厚,从不与人争吵。

    ta xingge wenrou dunhou, cong bu yu ren zheng chao

    Cô ấy có tính cách dịu dàng và tốt bụng, và không bao giờ cãi nhau với người khác