源源而来 liên tục đến
Explanation
最初指诸侯不断朝拜,后来形容接连不断地到来。
Ban đầu, từ này dùng để chỉ việc các lãnh chúa liên tục đến朝拜, sau này dùng để chỉ những thứ đến liên tục.
Origin Story
在古老的华夏大地,有一位德高望重的国君,他以仁义治国,深受百姓爱戴。他的声名远播,四方诸侯纷纷前来朝拜,献上珍贵的礼物和诚挚的祝福。于是,朝堂之上,络绎不绝的使者,源源而来,带来各地的特产,以及对国君的景仰。百姓们也受到国君的影响,纷纷效仿,努力为国尽忠,使得国家日益繁荣昌盛。每逢节日,百姓们自发组织各种庆典,载歌载舞,欢声笑语,如同涓涓细流汇成江河,源源而来,生生不息。
Ở Trung Quốc cổ đại, có một vị vua rất được kính trọng, người cai trị đất nước của mình bằng công lý và lòng thương xót, và được người dân hết lòng yêu mến. Danh tiếng của ông lan rộng khắp nơi, và các lãnh chúa từ khắp nơi trong nước đều đến để tỏ lòng tôn kính đối với nhà vua, dâng tặng những món quà quý giá và lời chúc phúc chân thành. Vì vậy, trong triều đình, liên tục có rất nhiều sứ giả đến, mang theo các sản vật từ nhiều vùng miền khác nhau và sự tôn kính đối với nhà vua. Được truyền cảm hứng từ nhà vua, người dân cũng bắt đầu làm việc chăm chỉ để phục vụ đất nước, khiến đất nước ngày càng thịnh vượng. Vào các dịp lễ hội, người dân tự nguyện tổ chức nhiều lễ kỷ niệm, hát hò, nhảy múa và cười đùa, giống như những dòng suối nhỏ hợp lại thành một con sông lớn, tất cả đều không ngừng chảy.
Usage
形容事物接连不断地到来。
Để mô tả sự việc đến liên tục.
Examples
-
最新的消息源源而来。
zuixin de xiaoxi yuanyuan erlai
Tin tức mới nhất liên tục cập nhật.
-
资金源源而来,公司得以顺利运转。
zijin yuanyuan erlai gongsi deyi shunli yunzhuan
Với nguồn vốn dồi dào, công ty hoạt động trơn tru.