点石成金 diǎn shí chéng jīn Biến đá thành vàng

Explanation

这个成语比喻修改文章时稍稍改动原来的文字,就使它变得很出色。指修改文章时经过精雕细琢,使文章增色,达到“化腐朽为神奇”的效果。

Thành ngữ này được sử dụng để mô tả khả năng biến một văn bản trở nên nổi bật hơn bằng cách sửa đổi nhẹ các từ gốc. Nó có nghĩa là thông qua chỉnh sửa khéo léo, thậm chí một văn bản trung bình cũng có thể trở thành một tác phẩm xuất sắc.

Origin Story

在古代,有一位名叫李白的诗人,他以其才华横溢的诗歌著称于世。有一天,他来到一个村庄,看到一位老农正在田里耕作。老农看到李白,便热情地邀请他到家里做客。李白欣然答应,并留宿在老农家中。第二天,李白准备离开,老农为了表达对他的感谢,便送给他一幅字画。李白看到这幅字画,不禁感叹道:“这字画虽然不错,但缺少了一些灵动之气。”老农便请求李白帮忙修改一下。李白欣然答应,他只用笔轻轻地修改了几笔,就让这幅字画焕然一新,充满了灵动之气。老农看到李白的修改,不禁赞叹道:“点石成金,真是妙手回春啊!”从此,李白“点石成金”的传说便在民间广为流传。

zai gu dai, you yi wei ming jiao li bai de shi ren, ta yi qi cai hua heng yi de shi ge zhu cheng yu shi. you yi tian, ta lai dao yi ge cun zhuang, kan dao yi wei lao nong zheng zai tian li geng zuo. lao nong kan dao li bai, bian re qing di yao qing ta dao jia li zuo ke. li bai xin ran da ying, bing liu su zai lao nong jia zhong. di er tian, li bai zhun bei li kai, lao nong wei le biao da dui ta de gan xie, bian song gei ta yi fu zi hua. li bai kan dao zhe fu zi hua, bu jin gan tan dao: "zhe zi hua sui ran bu cuo, dan que shao le yi xie ling dong zhi qi." lao nong bian qing qiu li bai bang mang xiu gai yi xia. li bai xin ran da ying, ta zhi yong bi qing qing di xiu gai le ji bi, jiu rang zhe fu zi hua huan ran yi xin, chong man le ling dong zhi qi. lao nong kan dao li bai de xiu gai, bu jin zan tan dao: "dian shi cheng jin, zhen shi miao shou hui chun a!" cong ci, li bai "dian shi cheng jin" de chuan shuo bian zai min jian guang wei liu chuan.

Ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà thơ tài năng tên là Lý Bạch, nổi tiếng với những bài thơ phi thường của mình. Một ngày nọ, ông đến thăm một ngôi làng và gặp một người nông dân già đang làm việc trên cánh đồng. Người nông dân nhiệt tình mời Lý Bạch đến nhà của mình, và Lý Bạch đã đồng ý. Sáng hôm sau, Lý Bạch chuẩn bị rời đi, và người nông dân, để bày tỏ lòng biết ơn của mình, đã tặng ông một bức tranh. Lý Bạch nhìn bức tranh và nói,

Usage

这个成语主要用于评价作品,比喻对文章进行修改后,使得文章变得更加出色。

zhe ge cheng yu zhu yao yong yu ping jia zuo pin, bi yu dui wen zhang jin xing xiu gai hou, shi de wen zhang bian de geng jia chu se.

Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để đánh giá các tác phẩm, so sánh sự cải thiện của một bài báo sau khi sửa đổi với việc biến đổi đá thành vàng.

Examples

  • 他修改了这篇稿子,点石成金,让文章变得更加精彩。

    ta xiu gai le zhe pian gao zi, dian shi cheng jin, rang wen zhang bian de geng jia jing cai.

    Anh ta đã sửa chữa bản thảo này, biến nó thành một kiệt tác chỉ với một vài thay đổi.

  • 这篇文章语言平淡,需要点石成金,才能更具感染力。

    zhe pian wen zhang yu yan ping dan, xu yao dian shi cheng jin, cai neng geng ju gan ran li.

    Bài báo này nhạt nhẽo và cần một chút phép thuật để làm cho nó hấp dẫn hơn.