爱憎分明 Tình yêu ghét rõ ràng
Explanation
形容爱憎感情鲜明,毫不含糊。
Mô tả cảm xúc yêu và ghét rõ ràng và mạnh mẽ.
Origin Story
老张是一位德高望重的老师,他一生都在教育事业中奉献,对学生关爱有加,对那些不遵守校规校纪的学生则毫不手软。他总是能够清楚地区分善恶,他的爱和恨总是那么明确,对学生的爱与对违纪学生的恨是如此泾渭分明。记得有一次,学生小明考试作弊,老张并没有直接批评他,而是耐心地引导小明认识到自己错误的严重性,帮助他改正错误,重新树立正确的学习态度。而对那些屡教不改的学生,他从不姑息迁就,坚决依规处理。老张的爱憎分明,不仅影响了他的学生,也赢得了同事们的尊重和敬佩。他退休之后,同学们依然记得这位爱憎分明的老师,在他们的记忆里,老张不仅是一位慈祥的长者,更是一位严厉的教育者。他用自己的行为诠释了什么是爱憎分明,什么是真正的教育。他用爱和恨,塑造了一代又一代学生的心灵。
Ông Zhang là một giáo viên rất được kính trọng, người đã cống hiến cả đời mình cho sự nghiệp giáo dục. Ông yêu thương học trò hết mực nhưng không khoan nhượng với những ai vi phạm nội quy nhà trường. Ông luôn phân biệt rõ ràng giữa thiện và ác; tình yêu và thù hận của ông luôn rõ ràng như thế. Có lần, một học sinh tên là Tiểu Minh đã gian lận trong kỳ thi. Ông Zhang không chỉ trích cậu ta trực tiếp mà kiên nhẫn hướng dẫn Tiểu Minh nhận ra mức độ nghiêm trọng của lỗi lầm, giúp cậu ta sửa sai và xây dựng lại thái độ học tập đúng đắn. Tuy nhiên, ông không dung thứ cho những học sinh nhiều lần không chịu sửa chữa lỗi lầm và xử lý họ một cách nghiêm khắc theo quy định. Sự phân biệt rõ ràng giữa tình yêu và thù hận của ông Zhang không chỉ ảnh hưởng đến học trò mà còn nhận được sự kính trọng và ngưỡng mộ của các đồng nghiệp. Sau khi nghỉ hưu, học trò của ông vẫn nhớ đến người thầy đã thể hiện rõ ràng tình yêu và thù hận của mình. Trong ký ức của họ, ông Zhang không chỉ là một người lớn tuổi hiền lành mà còn là một nhà giáo dục nghiêm khắc. Ông đã dùng hành động của mình để giải thích thế nào là phân biệt rõ ràng giữa yêu và ghét, và giáo dục thực sự là gì. Với tình yêu và thù hận của mình, ông đã định hình tâm hồn của nhiều thế hệ học sinh.
Usage
用于形容人对事物的态度鲜明,爱憎分明。
Được sử dụng để mô tả thái độ rõ ràng của một người đối với một việc gì đó, cho thấy rõ ràng tình yêu và sự căm ghét của họ.
Examples
-
他是一个爱憎分明的人,对朋友热情仗义,对敌人毫不留情。
tā shì yīgè ài zēng fēn míng de rén, duì péngyou rèqíng zhàngyì, duì dírén háo bù liúqíng.
Anh ấy là người có tình cảm rõ ràng, thân thiện và hào phóng với bạn bè, không khoan nhượng với kẻ thù.
-
他对是非曲直向来爱憎分明,从不含糊。
tā duì shìfēi qūzhí xiànglái ài zēng fēn míng, cóng bù hánghu.
Anh ấy luôn rõ ràng về đúng và sai, không bao giờ mơ hồ.