旗帜鲜明 qí zhì xiān míng lập trường rõ ràng

Explanation

比喻立场、观点、态度等十分明确。

Đây là một thành ngữ được sử dụng để diễn tả một cách rõ ràng lập trường, quan điểm hoặc thái độ của ai đó.

Origin Story

话说很久以前,在一个战乱纷飞的年代,有两个国家长期处于战争状态。甲国国王崇尚武力,其军队纪律严明,士兵个个英勇善战,军营中军旗鲜明,代表着他们坚定不移的信念和决心,而这信念也支撑着他们一次又一次的取得胜利。而乙国国王则优柔寡断,导致其军队士气低落,军营中旗帜摇摆不定,最终在与甲国的战争中惨败。这个故事告诉我们,在任何事情上,都应该旗帜鲜明地表达自己的立场和态度,这样才能更好地达成目标,取得成功。

huà shuō hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè zhànluàn fēnfēi de niándài, yǒu liǎng gè guójiā chángqí chǔyú zhànzhēng zhuàngtài. jiǎ guó guówáng chóngshàng wǔlì, qí jūnduì jìlǜ yánmíng, shìbīng gè gè yīngyǒng shànzhàn, jūnyíng zhōng jūnqí xiānmíng, dàibiǎo zhe tāmen jiāndìng bù yí de xìnyàn hé juéxīn, ér zhè xìnyàn yě zhīchēng zhe tāmen yī cì yī cì de qǔdé shènglì. ér yǐ guó guówáng zé yōuróng guǎduàn, dǎozhì qí jūnduì shìqì dīluò, jūnyíng zhōng qízhì yáobǎi bùdìng, zuìzhōng zài yǔ jiǎ guó de zhànzhēng zhōng cǎn bài. zhège gùshì gàosù wǒmen, zài rènhé shìqíng shàng, dōu yīnggāi qí zhì xiānmíng de biǎodá zìjǐ de lìchǎng hé tàidu, zhèyàng cái néng gèng hǎo de dáchéng mùbiāo, qǔdé chénggōng.

Ngày xửa ngày xưa, trong thời chiến tranh, hai quốc gia đã tham gia vào một cuộc chiến tranh kéo dài. Vua của quốc gia A ủng hộ sức mạnh quân sự. Quân đội của ông ta kỷ luật, binh lính của ông ta dũng cảm và giàu kinh nghiệm chiến đấu. Những lá cờ trong trại quân sự rất rõ ràng, tượng trưng cho niềm tin và quyết tâm vững chắc của họ, điều này cho phép họ giành chiến thắng sau chiến thắng. Vua của quốc gia B thì do dự, điều này dẫn đến tinh thần sa sút của quân đội ông ta. Những lá cờ trong trại bay lượn không chắc chắn, và cuối cùng họ đã bị đánh bại thảm hại trong cuộc chiến chống lại quốc gia A. Câu chuyện này dạy chúng ta rằng chúng ta phải rõ ràng bày tỏ lập trường của mình trong mọi việc, để chúng ta có thể đạt được mục tiêu của mình tốt hơn và thành công.

Usage

通常作谓语、定语;指政治态度明确

tōngcháng zuò wèiyǔ, dìngyǔ; zhǐ zhèngzhì tàidu míngquè

Thường được sử dụng như vị ngữ hoặc định ngữ; đề cập đến lập trường chính trị rõ ràng.

Examples

  • 他对这件事的态度非常旗帜鲜明,坚决反对。

    tā duì zhè jiàn shì de tàidu fēicháng qí zhì xiān míng, jiānjué fǎnduì

    Thái độ của anh ta đối với vấn đề này rất rõ ràng, anh ta kiên quyết phản đối.

  • 这场辩论中,双方旗帜鲜明地表达了自己的立场。

    zhè chǎng biànlùn zhōng, shuāngfāng qí zhì xiānmíng de biǎodá le zìjǐ de lìchǎng

    Trong cuộc tranh luận này, cả hai bên đã nêu rõ quan điểm của mình.

  • 这个政党的政治主张旗帜鲜明,深受民众拥护。

    zhège zhèngdǎng de zhèngzhì zhǔzhāng qí zhì xiānmíng, shēn shòu ménzòng yōnghù

    Chủ trương chính trị của đảng này rất rõ ràng và được đông đảo người dân ủng hộ.