特立独行 độc lập
Explanation
特立独行,指人的思想行为与众不同,不随波逐流。褒义词,形容有独立人格,不盲从。
Thành ngữ này có nghĩa là suy nghĩ và hành động của một người khác với những người khác và không chạy theo đám đông. Đây là một từ tích cực mô tả một cá tính độc lập không mù quáng làm theo.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的诗人,他从小就才华横溢,不同凡响。他讨厌那些阿谀奉承、争名夺利的人,他喜欢自由自在的生活,喜欢云游四海,他不在乎世俗的看法,总是特立独行,写下了一首首千古流传的诗篇。他虽然一生坎坷,但是他却活出了自我,活出了精彩,他用自己的行动诠释了什么叫特立独行。他一生都在追求理想,追求自由,他不为五斗米折腰,不为名利所动,他坚持自己的原则,做真实的自我。他特立独行的精神,激励了一代又一代人。
Trong lịch sử Trung Quốc cổ đại, có một nhà thơ tên là Lý Bạch, người ngay từ nhỏ đã được trời phú cho tài năng xuất chúng. Ông khinh thường những kẻ nịnh hót và những người kiếm tìm danh vọng và của cải, thích một cuộc sống tự do và du lịch. Ông phớt lờ các chuẩn mực xã hội và sống cuộc đời độc lập, viết nhiều bài thơ vẫn còn tồn tại đến ngày nay. Mặc dù cuộc đời ông đầy khó khăn, nhưng ông đã sống chân thực, hoàn thành cuộc đời mình một cách đáng kinh ngạc, làm gương cho sự độc lập. Sự theo đuổi lý tưởng và tự do suốt đời của ông, sự từ chối thỏa hiệp với liêm chính của mình vì lợi ích vật chất, sự tuân thủ kiên định các nguyên tắc của ông và cam kết sống thật với chính mình - tất cả đều định nghĩa bản chất của ông. Tinh thần độc lập của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho vô số người.
Usage
用于形容人的行为、作风与众不同,不随波逐流。
Được sử dụng để mô tả hành vi và phong cách của một người nổi bật so với đám đông và không theo xu hướng.
Examples
-
他特立独行,我行我素。
ta teliduxing, woxingwosu.
Anh ấy độc lập.
-
他不合群,特立独行。
tabùhéqún, tè lì dú xíng
Anh ấy không theo đám đông; anh ấy đi con đường riêng của mình