独夫民贼 dú fū mín zéi bạo chúa của nhân dân

Explanation

“独夫民贼”指的是残暴不仁、祸害人民的统治者。独夫指暴虐无道的统治者,民贼指残害人民的坏人。

“独夫民贼” dùng để chỉ một vị vua cai trị tàn bạo và bất công, gây hại và áp bức người dân. "独夫" chỉ một vị vua chuyên chế và độc đoán, trong khi "民贼" chỉ những kẻ gây hại cho dân chúng.

Origin Story

话说商纣王,他荒淫无道,沉迷酒色,不理朝政,重用奸臣,残害忠良,百姓民不聊生。他大兴土木,建造豪华宫殿,穷奢极欲,民怨沸腾。他设立炮烙之刑,残忍酷烈,激起了人民的反抗。最终,周武王率领诸侯讨伐商纣王,商朝灭亡,纣王自焚而死。商纣王被后世称为典型的“独夫民贼”,他的统治为后人敲响了警钟,提醒着统治者要爱护百姓,维护国家稳定。

shuō huà shāng zhòuwáng, tā huāngyín wúdào, chénmí jiǔsè, bù lǐ cháo zhèng, zhòngyòng jiānchén, cán hài zhōngliáng, bǎixìng mín bù liáoshēng. tā dàxīng tǔmù, jiànzào háo huá gōngdiàn, qióng shē jí yù, mín yuàn fèiténg. tā shè lì pàoluò zhī xíng, cánrěn kùliè, jīqǐ le rénmín de fǎnkàng. zuìzhōng, zhōu wǔwáng shuǐ lǐng zhūhóu tǎofá shāng zhòuwáng, shāng cháo mièwáng, zhòuwáng zìfén ér sǐ. shāng zhòuwáng bèi hòushì chēngwèi diǎnxíng de “dú fū mín zéi”, tā de tǒngzhì wèi hòurén qiāo xiǎng le jǐngzhōng, tíxǐng zhe tǒngzhì zhě yào àihù bǎixìng, wéihù guójiā wěndìng

Tương truyền rằng Thương Trụ Vương là một vị vua trụy lạc và vô đạo đức, đắm chìm trong rượu chè và hưởng lạc, bỏ bê việc cai trị, trọng dụng gian thần, hãm hại trung thần, khiến dân chúng khốn khổ. Ông ta cho xây dựng quy mô lớn các cung điện nguy nga, xa hoa thái quá, khiến lòng dân oán hận dâng cao. Ông ta lập ra hình phạt Pháo Lạc vô cùng tàn bạo, dẫn đến sự nổi dậy của dân chúng. Cuối cùng, Chu Vũ Vương cùng nhiều chư hầu khác đã tấn công Thương Trụ Vương, nhà Thương sụp đổ, Trụ Vương tự thiêu mà chết. Thương Trụ Vương về sau được xem là điển hình của “独夫民贼”, triều đại của ông ta là lời cảnh tỉnh cho các bậc đế vương về sau, nhắc nhở họ cần phải yêu thương dân chúng và duy trì sự ổn định của đất nước.

Usage

该词主要用于评价历史上或现实中那些残暴统治,祸害百姓的统治者。

gāi cí zhǔyào yòng yú píngjià lìshǐ shàng huò xiànshí zhōng nàxiē cánbào tǒngzhì, huòhài bǎixìng de tǒngzhì zhě

Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để đánh giá những người cai trị trong lịch sử hoặc hiện tại đã cai trị tàn bạo và gây hại cho người dân.

Examples

  • 历史上,许多暴君都被称为独夫民贼。

    lìshǐ shàng, xǔduō bàojūn dōu bèi chēngwèi dú fū mín zéi.

    Trong lịch sử, nhiều bạo chúa đã được gọi là “独夫民贼”。

  • 他残暴统治,最终落得个独夫民贼的下场。

    tā cánbào tǒngzhì, zuìzhōng luò de gè dú fū mín zéi de xiàchǎng

    Chính sách cai trị tàn bạo của hắn cuối cùng đã khiến hắn trở thành một “独夫民贼”