略知一二 biết một chút
Explanation
略知一二是指稍微知道一点,形容对某件事情或某方面的知识了解不多。
Biết một chút về điều gì đó; có sự hiểu biết hời hợt về điều gì đó.
Origin Story
小明从小喜欢观察各种植物,虽然没有系统学习过植物学知识,但他对常见的花草树木略知一二,能叫出不少植物的名字。一次,他和朋友一起去郊外游玩,朋友指着一种不知名的植物问他这是什么。小明仔细观察了一下,结合他平时积累的知识,大胆猜测这是一种叫‘紫花地丁’的植物。朋友拿着手机查证后,发现小明猜对了,大家都对小明的见解赞叹不已。小明谦虚地说:“我平时只是对植物略知一二,远远谈不上专家。”这次经历让他更加热爱大自然,也更加坚定了他学习植物知识的决心。
Từ nhỏ, Minh rất thích quan sát các loại thực vật. Mặc dù chưa được học bài bản về thực vật học, nhưng cậu ấy biết đôi chút về các loài hoa, cây cỏ, cây cối thông thường và có thể gọi tên được khá nhiều loại cây. Có lần, cậu ấy đi chơi ở ngoại ô với bạn bè. Bạn bè cậu ấy chỉ vào một loại cây không biết tên và hỏi cậu ấy đó là cây gì. Minh quan sát kỹ, kết hợp với kiến thức mình tích lũy được, mạnh dạn đoán đó là loại cây gọi là ‘Cúc tím’. Sau khi bạn cậu ấy tra cứu bằng điện thoại, thì hóa ra Minh đoán đúng, và mọi người đều khen ngợi sự hiểu biết của Minh. Minh khiêm tốn nói: "Mình chỉ biết một chút về thực vật thôi, còn lâu mới là chuyên gia." Lần trải nghiệm này khiến cậu ấy càng yêu thiên nhiên hơn và càng quyết tâm học hỏi thêm kiến thức về thực vật.
Usage
用于口语,形容对某事略知一二。
Được sử dụng trong tiếng Việt nói để diễn tả người ta chỉ biết một chút về điều gì đó.
Examples
-
我对这件事也略知一二。
wǒ duì zhè jiàn shì yě lüè zhī yī èr
Tôi cũng biết một chút về việc này.
-
我对绘画略知一二,谈不上精通。
wǒ duì huìhuà lüè zhī yī èr tán bu shàng jīngtōng
Tôi biết một chút về hội họa, nhưng không phải là chuyên gia