疾风骤雨 jí fēng zhòu yǔ Gió mạnh và mưa lớn

Explanation

疾风骤雨形容风雨来势猛烈,也比喻斗争或变革的形势发展迅速而激烈。

疾风骤雨 được dùng để mô tả gió mạnh và mưa lớn, cũng như để mô tả sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ của các cuộc đấu tranh hoặc cải cách.

Origin Story

话说唐朝时期,长安城外有一座山,山脚下住着一户农家。这户人家世代务农,勤勤恳恳,日子虽然清贫,却也安居乐业。一日,天气骤变,乌云密布,狂风呼啸,顷刻间,一场疾风骤雨倾盆而下。暴雨瞬间将农田淹没,山洪也瞬间暴发,农家小屋也岌岌可危。农家父子俩拼尽全力抢救庄稼,却也无济于事,眼睁睁看着辛苦一年的收成付诸东流。然而,就在绝望之际,他们发现不远处的一棵老树下,居然出现了一个山洞。父子俩冒着风雨进入山洞,避开了山洪的侵袭。躲过这场疾风骤雨后,父子俩走出山洞,只见山脚下已经是一片汪洋。但他们庆幸自己躲过了一劫,并开始重建家园。此后,他们更加珍惜生活,勤劳勇敢,最终战胜了困难,日子也越过越好。

huì shuō táng cháo shí qī, cháng ān chéng wài yǒu yī zuò shān, shān jiǎo xià zhù zhe yī hù nóng jiā. zhè hù rén jiā shì dài wù nóng, qín qín kěn kěn, rì zi suī rán qīng pín, què yě ān jū lè yè. yī rì, tiān qì zhòu biàn, wū yún mì bù, kuáng fēng hū xiào, qǐng kè jiān, yī chǎng jí fēng zhòu yǔ qīng pén ér xià. bào yǔ shùn jiān jiāng nóng tián yān mò, shān hóng yě shùn jiān bào fā, nóng jiā xiǎo wū yě jí jí wēi. nóng jiā fù zǐ liǎng pīn jìn quán lì qiǎng jiù zhuāng jià, què yě wú jì shì, yǎn zhēng zhēng kàn zhe xīn kǔ yī nián de shōu chéng fù zhū dōng liú. rán ér, jiù zài jué wàng zhī jì, tā men fā xiàn bù yuǎn chù de yī kē lǎo shù xià, jū rán chū xiàn le yī gè shān dòng. fù zǐ liǎng mào zhe fēng yǔ jìng rù shān dòng, bì kāi le shān hóng de qīn xí. duǒ guò zhè chǎng jí fēng zhòu yǔ hòu, fù zǐ liǎng zǒu chū shān dòng, zhǐ jiàn shān jiǎo xià yǐ jīng shì yī piàn wāng yáng. dàn tā men qìng xìng zì jǐ duǒ guò le yī jié, bìng kāi shǐ chóng jiàn jiā yuán. cǐ hòu, tā men gèng jiā zhēn xī shēng huó, qín láo yǒng gǎn, zuì zhōng zhàn shèng le kùn nán, rì zi yě yuè guò yuè hǎo.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, bên ngoài thành Trường An có một ngọn núi, dưới chân núi ấy có một gia đình nông dân sinh sống. Gia đình này đã làm nông nghiệp qua nhiều đời, họ cần cù và trung thực, dù nghèo nhưng vẫn sống yên bình. Một ngày nọ, thời tiết đột nhiên thay đổi. Mây đen kéo đến, gió mạnh nổi lên, và chỉ trong chớp mắt, một cơn bão dữ dội ập đến. Mưa to lập tức làm ngập ruộng đồng, các con suối trên núi cũng tràn bờ. Ngôi nhà nhỏ của người nông dân cũng lâm nguy. Cha và con trai đã làm hết sức mình để cứu vụ mùa, nhưng vô ích. Họ bất lực nhìn thành quả lao động của mình bị tàn phá. Nhưng giữa lúc tuyệt vọng, họ phát hiện ra một hang động dưới gốc cây cổ thụ gần đó. Cha con họ trốn vào hang động và thoát khỏi lũ lụt. Sau khi cơn bão dữ dội qua đi, họ ra khỏi hang động, và nhìn thấy chân núi đã chìm trong biển nước. Nhưng họ mừng vì đã sống sót, và bắt đầu xây dựng lại ngôi nhà của mình. Sau đó, họ càng trân trọng cuộc sống của mình hơn, trở nên cần cù và dũng cảm, và cuối cùng đã vượt qua mọi khó khăn. Cuộc sống của họ ngày càng tốt đẹp hơn.

Usage

常用来形容风雨来势凶猛,也比喻斗争或变革的形势发展迅速而激烈。

cháng yòng lái xíng róng fēng yǔ lái shì xiōng měng, yě bǐ yù dòu zhēng huò biàn gé de xíng shì fā zhǎn xùn sù ér jī liè.

Thường được dùng để mô tả gió mạnh và mưa lớn; cũng có thể mô tả sự phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ của các cuộc đấu tranh hoặc thay đổi.

Examples

  • 这场暴雨来得太突然了,真是疾风骤雨啊!

    zhè chǎng bào yǔ lái de tài tú rán le, zhēn shì jí fēng zhòu yǔ a!

    Cơn mưa bão này đến quá đột ngột, đúng là một cơn bão dữ dội!

  • 改革开放初期,经济发展面临着疾风骤雨般的挑战。

    gǎi gé kāi fàng chū qī, jīng jì fā zhǎn miàn lín zhe jí fēng zhòu yǔ bàn de tiǎo zhàn

    Trong những ngày đầu của cải cách mở cửa, sự phát triển kinh tế đã phải đối mặt với những thách thức dữ dội