百年不遇 Một lần trong một trăm năm
Explanation
一百年也碰不到一次。形容很少见到过或少有的机会。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả điều gì đó xảy ra rất hiếm, gợi ý một cơ hội hiếm có.
Origin Story
传说在古代,有一个小村庄,村里住着一位老先生,他一生都在寻找一种珍贵的草药。他翻山越岭,走遍了周围的山川河流,却始终没有找到。村民们都劝他放弃,说这种草药百年不遇,根本不可能找到。老先生却始终没有放弃,他相信总有一天会找到它。终于,在老先生九十多岁的时候,他在一个无人问津的深山里找到了这种草药。村民们都为他的坚持不懈所感动,纷纷称赞他是“百年不遇”的奇人。
Truyền thuyết kể rằng, trong thời cổ đại, có một ngôi làng nhỏ, nơi có một ông lão sống. Suốt đời ông, ông đã tìm kiếm một loại thảo dược quý hiếm. Ông đã leo núi, băng qua sông, nhưng không bao giờ tìm thấy nó. Dân làng khuyên ông nên từ bỏ, nói rằng loại thảo dược này chỉ xuất hiện một lần trong một trăm năm, không thể tìm thấy. Nhưng ông lão không bao giờ từ bỏ. Ông tin rằng một ngày nào đó, ông sẽ tìm thấy nó. Cuối cùng, khi ông lão hơn chín mươi tuổi, ông đã tìm thấy loại thảo dược đó trong một ngọn núi hoang vu. Dân làng xúc động trước sự kiên trì của ông và ca ngợi ông là một người phi thường, một sự kiện chỉ xảy ra một lần trong một trăm năm.
Usage
这个成语用来形容事物出现的频率很低,机会难得。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả những thứ xảy ra rất hiếm, và cơ hội rất quý giá.
Examples
-
这个机会真是百年不遇,一定要把握住。
zhè ge jī huì zhēn shì bǎi nián bù yù, yī dìng yào bǎ wò zhù.
Cơ hội này chỉ đến một lần trong một trăm năm, đừng bỏ lỡ.
-
他这次的成功,可以说是百年不遇的奇迹。
tā zhè cì de chéng gōng, kě yǐ shuō shì bǎi nián bù yù de qí jì.
Sự thành công của anh ấy lần này là một kỳ tích xảy ra một lần trong một thế kỷ.
-
这种罕见的自然现象,百年不遇,真让人惊叹。
zhè zhǒng hǎn jiàn de zì rán xiàn xiàng, bǎi nián bù yù, zhēn ràng rén jīng tàn
Hiện tượng tự nhiên hiếm hoi này xảy ra một lần trong một trăm năm, thật đáng kinh ngạc.