百无一失 không một sai sót nào
Explanation
形容做事非常有把握,绝对不会出错。
Miêu tả điều gì đó được thực hiện với sự chắc chắn tuyệt đối và không có lỗi.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的著名诗人,他文采斐然,才思敏捷,在诗歌创作方面有着非凡的天赋。有一天,皇帝要他写一首庆祝新年到来的诗歌,这可是关系到国家盛世景象的重大事件,容不得半点马虎。李白深知此诗的重要性,他决定要做到完美无缺,绝不能出现任何差错。他闭门谢客,潜心创作,日夜苦思冥想,反复斟酌每一个字词,力求做到精益求精。经过几天的辛勤努力,他终于完成了一首气势磅礴、意境深远的诗歌,这首诗不仅赞美了新年新气象,也表达了对国家繁荣昌盛的祝福。皇帝看了这首诗后,龙颜大悦,对李白的才华赞赏有加。这首诗也流传至今,成为了千古名篇。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch, nổi tiếng với phong cách trang nhã và trí tuệ sắc bén. Một ngày nọ, hoàng đế ra lệnh cho ông viết một bài thơ để kỷ niệm Tết Nguyên đán, một vấn đề vô cùng quan trọng đối với hình ảnh của đế chế đang thịnh vượng. Lý Bạch hiểu được tầm quan trọng của nhiệm vụ này và quyết định tạo ra một bài thơ hoàn hảo không một lỗi nào. Ông tự cô lập mình khỏi khách đến thăm và dồn hết tâm trí vào việc viết, suy ngẫm ngày đêm, cân nhắc kỹ lưỡng từng từ để đạt được sự hoàn hảo. Sau nhiều ngày làm việc chăm chỉ, cuối cùng ông đã hoàn thành một bài thơ tráng lệ và sâu sắc, ca ngợi tinh thần Tết Nguyên đán và bày tỏ ước nguyện cho sự thịnh vượng của đất nước. Hoàng đế rất vui mừng và ca ngợi tài năng của Lý Bạch. Bài thơ này được truyền lại qua nhiều thế hệ và vẫn là một tác phẩm kinh điển nổi tiếng.
Usage
用于形容做事很有把握,绝对不会出错。
Được sử dụng để mô tả điều gì đó được thực hiện với sự chắc chắn tuyệt đối và không có lỗi.
Examples
-
他的计划周密,百无一失。
tā de jìhuà zhōumì, bǎi wú yī shī
Kế hoạch của anh ấy rất tỉ mỉ, không có một sai sót nào.
-
只要你认真准备,考试百无一失。
zhǐyào nǐ rènzhēn zhǔnbèi, kǎoshì bǎi wú yī shī
Chỉ cần bạn chuẩn bị kỹ, kỳ thi sẽ thành công mỹ mãn