知过必改 zhī guò bì gǎi Biết lỗi và sửa chữa chúng

Explanation

指认识到自己的错误后就一定改正。体现了一种积极向上的精神,鼓励人们勇于承担责任,不断完善自己。

Điều này có nghĩa là thừa nhận sai lầm của bản thân và sửa chữa chúng. Điều này phản ánh tinh thần tích cực và tiến bộ, khuyến khích mọi người chịu trách nhiệm và không ngừng hoàn thiện bản thân.

Origin Story

从前,有一个名叫小明的孩子,他调皮捣蛋,经常惹老师和家长生气。有一次,他在课堂上偷偷地玩玩具,被老师发现了,老师严厉地批评了他。小明意识到自己做错了,心里感到非常后悔。他向老师诚恳地道歉,并保证以后再也不会犯同样的错误。从那以后,小明认真学习,积极参加学校活动,不再调皮捣蛋,成了一个好学生。他深刻地体会到知过必改的重要性,并把它作为自己人生的座右铭。小明的故事告诉我们,人非圣贤,孰能无过?重要的是要勇于承认错误,并积极改正。只有这样,才能不断进步,成为一个更好的人。 后来,小明长大成人,成为了一名优秀的工程师。在一次重要的项目中,他发现自己设计方案中存在一个严重的错误,这可能会导致项目的失败。小明没有隐瞒这个错误,而是立即向项目组汇报,并积极寻求解决方案。在他的努力下,团队及时解决了这个问题,项目得以顺利完成。小明的事迹受到了大家的赞扬,他用自己的实际行动诠释了“知过必改”的真谛。

cóng qián, yǒu yīgè míng jiào xiǎomíng de háizi, tā diaópí dǎodàn, jīngcháng rě lǎoshī hé jiāzhǎng shēngqì. yǒu yīcì, tā zài kè táng shàng tōutōu de wán wánjù, bèi lǎoshī fāxiàn le, lǎoshī yánlì de pīpíng le tā. xiǎomíng yìshí dào zìjǐ zuò cuò le, xīnlǐ gǎndào fēicháng hòuhuǐ. tā xiàng lǎoshī chéngkěn de dàoqiàn, bìng bǎozhèng yǐhòu zài yě bù huì fàn tóngyàng de cuòwù. cóng nà yǐhòu, xiǎomíng rènzhēn xuéxí, jījí cānjiā xuéxiào huódòng, bù zài diaópí dǎodàn, chéng le yīgè hǎo xuéshēng. tā shēnkè de tǐhuì dào zhī guò bì gǎi de zhòngyào xìng, bìng bǎ tā zuòwéi zìjǐ rénshēng de zuòyòumíng.

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tiểu Minh, cậu rất nghịch ngợm và thường làm cho thầy cô và bố mẹ tức giận. Có một lần, cậu lén chơi đồ chơi trong lớp và bị thầy giáo phát hiện. Thầy giáo đã mắng cậu rất nặng lời. Tiểu Minh nhận ra mình đã sai và rất hối hận. Cậu chân thành xin lỗi thầy giáo và hứa sẽ không bao giờ tái phạm nữa. Từ đó về sau, Tiểu Minh chăm chỉ học hành, tích cực tham gia các hoạt động của trường, và không còn nghịch ngợm nữa; cậu trở thành một học sinh ngoan. Cậu hiểu sâu sắc tầm quan trọng của việc nhận ra lỗi lầm và sửa chữa chúng, và cậu đã lấy đó làm phương châm sống của mình. Câu chuyện của Tiểu Minh cho chúng ta thấy rằng không ai là hoàn hảo, ai mà chẳng mắc sai lầm? Điều quan trọng là phải dũng cảm thừa nhận sai lầm và tích cực sửa chữa chúng. Chỉ như vậy, chúng ta mới có thể không ngừng tiến bộ và trở thành một người tốt hơn.

Usage

常用来形容一个人有自知之明,能够改正错误。

cháng yòng lái xíngróng yīgè rén yǒu zìzhī zhī míng, nénggòu gǎizhèng cuòwù

Thường được dùng để miêu tả một người có ý thức về bản thân và có khả năng sửa chữa những lỗi lầm của mình.

Examples

  • 他犯了错,知过必改,值得表扬。

    tā fàn le cuò, zhī guò bì gǎi, zhí de biǎoyáng

    Anh ấy đã phạm sai lầm, nhưng anh ấy đã thừa nhận và sửa chữa nó, điều đó đáng khen ngợi.

  • 知错能改,善莫大焉。

    zhī cuò néng gǎi, shàn mò dà yān

    Biết lỗi của mình và sửa chữa chúng là một đức tính tốt đẹp.