冥顽不灵 míng wán bù líng Cứng đầu

Explanation

冥顽不灵是一个汉语成语,形容愚昧无知,不听劝告,固执己见。这个成语出自唐代韩愈的《祭鳄鱼文》,文中韩愈用这个词来形容鳄鱼不听劝告,继续伤害人畜。

Minh hoàn bất linh là một thành ngữ tiếng Trung Quốc mô tả một người ngu dốt, cứng đầu và từ chối nghe lời khuyên. Thành ngữ này xuất phát từ “Bài ca tụng cá sấu” của Hàn Dũ, một văn bản từ thời nhà Đường, trong đó Hàn Dũ sử dụng thành ngữ này để mô tả việc cá sấu từ chối nghe lời cảnh báo và tiếp tục gây hại cho người và động vật.

Origin Story

唐朝大文学家韩愈,因为上书进谏得罪了唐宪宗,被贬到潮州做刺史。他上任后,听闻潮州附近的一条河中常有鳄鱼出没,袭击百姓,就写了一篇《祭鳄鱼文》,文中告诫鳄鱼,如果再伤害百姓,就要遭到惩罚。但鳄鱼仍然不听劝告,继续在河中肆虐。韩愈为了保护百姓,下令捕捉鳄鱼,最终将鳄鱼赶走,使百姓安居乐业。

táng cháo dà wén xué jiā hán yù, yīn wèi shàng shū jìn jiàn dé zuì le táng xiàn zōng, bèi biǎn dào cháo zhōu zuò cì shǐ. tā shàng rèn hòu, tīng wén cháo zhōu fù jìn de yī tiáo hé zhōng cháng yǒu è yú chū mò, xí jī bǎi xìng, jiù xiě le yī piān 《jì è yú wén》, wén zhōng gào jiè è yú, rú guǒ zài shāi hài bǎi xìng, jiù yào zāo dào chéng fá. dàn è yú réngrán bù tīng quàn gào, jì xù zài hé zhōng sì nuè. hán yù wèi le bǎo hù bǎi xìng, xià lìng bǔ zhuō è yú, zuì zhōng jiāng è yú gǎn zǒu, shǐ bǎi xìng ān jū lè yè.

Hàn Dũ, một nhà văn vĩ đại của triều Đường, bị giáng chức xuống làm Thứ sử Châu Triệu vì đã viết một bức thư khiển trách Hoàng đế Hiến Tông nhà Đường. Sau khi nhậm chức, ông nghe nói ở một con sông gần Châu Triệu thường có cá sấu xuất hiện và tấn công người dân, nên ông đã viết một bài văn có tên là “Bài ca tụng cá sấu”, cảnh cáo cá sấu rằng nó sẽ bị trừng phạt nếu tiếp tục gây hại cho người dân. Nhưng cá sấu vẫn không nghe lời cảnh cáo và tiếp tục hoành hành trong sông. Để bảo vệ người dân, Hàn Dũ đã ra lệnh bắt cá sấu và cuối cùng đã đuổi được chúng đi, để người dân có thể an cư lạc nghiệp.

Usage

冥顽不灵通常用于批评那些固执己见、不听劝告的人,也用来讽刺那些顽固守旧、不思进取的人。

míng wán bù líng tóng cháng yòng yú pī píng nà xiē gù zhí jǐ jiàn, bù tīng quàn gào de rén, yě yòng lái fěng cì nà xiē wán gù shǒu jiù, bù sī jìn qǔ de rén.

Minh hoàn bất linh thường được sử dụng để chỉ trích những người cứng đầu, từ chối nghe lời khuyên và kiên quyết theo đuổi con đường của riêng mình. Nó cũng được sử dụng để chế giễu những người bảo thủ và không muốn tiến bộ.

Examples

  • 面对批评,他始终冥顽不灵,不知悔改。

    miàn duì pī píng, tā shǐ zhōng míng wán bù líng, bù zhī huǐ gǎi.

    Trước lời chỉ trích, anh ta vẫn cứng đầu và không hề hối hận.

  • 这个计划明明有问题,他却冥顽不灵,执意要执行。

    zhè ge jì huà míng míng yǒu wèn tí, tā què míng wán bù líng, zhí yì yào zhí xíng.

    Kế hoạch này rõ ràng là có vấn đề, nhưng anh ta vẫn cứng đầu và nhất quyết thực hiện.