碌碌无能 lù lù wú néng bất tài

Explanation

形容人平庸无能,没有才能和作为。

Miêu tả một người tầm thường và thiếu năng lực, không có tài năng và thành tích.

Origin Story

小张从小就学习刻苦,成绩名列前茅。毕业后,他进入了一家大型企业工作。起初,他工作认真负责,兢兢业业,深得领导赏识。然而,随着时间的推移,他逐渐变得安于现状,缺乏进取心,工作效率低下,常常出现错误。慢慢地,他变成了一个碌碌无能的人,失去了往日的锐气和活力。他每天机械地重复着同样的工作,毫无激情可言,与当初那个充满梦想的青年判若两人。领导和同事们都为他惋惜,劝他努力改变现状。但他却对此置之不理,最终被公司解雇。小张的故事告诉我们,任何时候都不能停止学习,不能安于现状,否则就会变得碌碌无能,失去人生的价值。

xiao zhang cong xiao jiu xuexi keku, chengji minglie qianmao. biye hou, ta jinrule yijia da xing qiye gongzuo. qichu, ta gongzuo renzhen fuze, jingjing yeyey, shen de lingdao shangs. raner, sui zhe shijian de tuoyi, ta zhujian bian de anyu xianzhuang, quefa jinquxin, gongzuo xiaolv didi, changchang chuxian cuowu. man man de, ta bian chengle yige lu lu wu neng de ren, shiqule wangri de ruqi he huoli. ta meitian jixie de chongfu zhe tongyang de gongzuo, haowu jiqing keyan, yu dangchu nage chongman mengxiang de qingnian panruo liangren. lingdao he tongshimen dou wei ta wanxi, quan ta nuli gai bian xianzhuang. dan ta que duici zhi buli, zhongyu bei gongsi jie gu. xiao zhang de gushi gaosu women, renhe shihou dou buneng tingzhi xuexi, buneng anyu xianzhuang, fouze jiu hui bian de lu lu wu neng, shiqu rensheng de jiazhi.

Từ nhỏ, Tiểu Trương đã học tập chăm chỉ và luôn đạt thành tích cao. Sau khi tốt nghiệp, anh ấy vào làm việc tại một công ty lớn. Ban đầu, anh ấy làm việc tận tâm và có trách nhiệm, được lãnh đạo đánh giá cao. Tuy nhiên, theo thời gian, anh ấy dần trở nên tự mãn, thiếu tham vọng, làm việc kém hiệu quả và thường xuyên mắc lỗi. Dần dần, anh ấy trở thành một người bất tài, mất đi sức sống và năng lượng trước đây. Anh ấy lặp đi lặp lại công việc máy móc mỗi ngày mà không có đam mê, trái ngược hoàn toàn với chàng trai đầy hoài bão ngày nào. Lãnh đạo và đồng nghiệp đều thương tiếc anh ấy và khuyên anh ấy nên thay đổi hiện trạng. Nhưng anh ấy phớt lờ lời khuyên đó và cuối cùng bị công ty sa thải. Câu chuyện của Tiểu Trương cho chúng ta thấy rằng không bao giờ được ngừng học hỏi và không được tự mãn, nếu không chúng ta sẽ trở nên bất tài và đánh mất giá trị cuộc sống.

Usage

常用作谓语、宾语;形容人平庸无能。

changyong zuo weiyujingyu, xingrong ren pingyong wuneng

Thường được dùng làm vị ngữ hoặc tân ngữ; miêu tả một người tầm thường và thiếu năng lực.

Examples

  • 他碌碌无能,一事无成。

    ta lu lu wu neng, yishi wu cheng.

    Anh ta bất tài vô dụng, chẳng làm được việc gì.

  • 不要小看他,他虽然现在碌碌无能,但将来不可限量。

    buyaoxiaokan ta, ta suiran xianzai lu lu wu neng, dan jianglai kebianliang

    Đừng coi thường anh ta; dù hiện tại anh ta bất tài nhưng tương lai không thể biết trước được