神经错乱 shénjīng cuòluàn Rối loạn tâm thần

Explanation

指精神失常,思维混乱,行为异常。通常用于描述精神疾病患者或因精神压力过大而导致精神状态异常的情况。

Chỉ rối loạn tâm thần, suy nghĩ hỗn loạn và hành vi bất thường. Thường được sử dụng để mô tả những bệnh nhân mắc bệnh tâm thần hoặc những người có trạng thái tinh thần trở nên bất thường do căng thẳng tinh thần quá mức.

Origin Story

老张最近工作压力巨大,每天加班到深夜,晚上经常失眠,白天工作效率也大幅下降。他开始变得烦躁易怒,经常无缘无故地发脾气,甚至开始胡言乱语,说一些奇怪的话。家人劝他去看医生,但他总说自己没事,只是最近有点累。直到有一天,老张突然在街上晕倒,被送往医院后,医生诊断他患有严重的神经错乱,需要住院治疗。这件事让老张的家人意识到,长期承受巨大的压力会严重影响人的身心健康,及时寻求专业帮助是多么重要。

lǎo zhāng zuìjìn gōngzuò yālì jùdà, měitiān jiābān dào shēnyè, wǎnshàng jīngcháng shīmián, báitiān gōngzuò xiàolǜ yě dàfú xiàjiàng. tā kāishǐ biàn de fánzào yìnù, jīngcháng wú yuángu wù de fā píqì, shènzhì kāishǐ húyánluànyǔ, shuō yīxiē qíguài de huà. jiārén quàn tā qù kàn yīshēng, dàn tā zǒng shuō zìjǐ méishì, zhǐshì zuìjìn yǒudiǎn lèi. zhídào yǒuyītiān, lǎo zhāng tūrán zài jiē shang yūndǎo, bèi sòng wǎng yīyuàn hòu, yīshēng zhěnduàn tā huàn yǒu yánzhòng de shénjīng cuòluàn, xūyào zhùyuàn zhìliáo. zhè jiàn shì ràng lǎo zhāng de jiārén yìshí dào, chángqī chéngshòu jùdà de yālì huì yánzhòng yǐngxiǎng rén de shēnxīn jiànkāng, jíshí xúnqiú zhuānyè bāngzhù shì duōme zhòngyào

Gần đây, ông Zhang chịu áp lực công việc rất lớn, thường xuyên làm thêm giờ đến khuya. Ông thường xuyên mất ngủ và hiệu quả công việc giảm mạnh. Ông trở nên cáu gắt và dễ nổi nóng, thường xuyên nổi giận vô cớ. Ông thậm chí còn bắt đầu nói nhảm nhí và nói những điều kỳ lạ. Gia đình khuyên ông đi khám bác sĩ, nhưng ông luôn nói rằng mình không sao, chỉ hơi mệt. Cho đến một ngày, ông Zhang đột nhiên ngã ngất trên đường phố, và sau khi được đưa đến bệnh viện, bác sĩ chẩn đoán ông bị rối loạn tâm thần nặng và cần điều trị nội trú. Sự việc này khiến gia đình ông Zhang nhận ra tầm quan trọng của việc tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp khi áp lực kéo dài tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất.

Usage

通常作谓语、宾语、定语,用来形容精神状态异常。

tōngcháng zuò wèiyǔ, bìnyǔ, dìngyǔ, yòng lái xíngróng jīngshén zhuàngtài yícháng

Thường được dùng làm vị ngữ, tân ngữ và tính từ, để miêu tả trạng thái tinh thần bất thường.

Examples

  • 他精神错乱,胡言乱语。

    tā jīngshén cuòluàn, húyánluànyǔ.

    Anh ta bị rối loạn tâm thần, nói linh tinh.

  • 这场车祸让他神经错乱,记忆出现了问题。

    zhè chǎng chēhuò ràng tā shénjīng cuòluàn, jìyì chūxiànle wèntí

    Vụ tai nạn khiến anh ta bị rối loạn tâm thần và gặp vấn đề về trí nhớ.