穷困潦倒 nghèo túng và cùng quẫn
Explanation
形容生活贫困,失意颓丧。
Miêu tả một cuộc sống nghèo khổ và tuyệt vọng.
Origin Story
寒冬腊月,鹅毛大雪纷纷扬扬地下个不停。老张年过半旬,曾经也是个意气风发的年轻人,年轻的时候,他经商很有头脑,积累了不少财富。然而,一场突如其来的变故,让他倾家荡产,几近一无所有。如今的他,只能蜷缩在破旧的小屋里,靠着捡拾破烂为生,日子过得异常艰难。他曾经的辉煌早已成为过去,如今的他,穷困潦倒,形容枯槁,头发花白,眼神黯淡,昔日的风采早已荡然无存。凛冽的寒风呼啸着穿过破败的屋子,他瑟瑟发抖,心中充满了无奈和悲凉。他回忆起曾经的荣华富贵,不禁泪流满面。曾经的辉煌,如今只剩下无尽的辛酸和无奈。
Vào mùa đông lạnh giá, những bông tuyết rơi không ngừng. Ông Lão Trương, hơn năm mươi tuổi, ngày trước từng là một thanh niên tràn đầy nhiệt huyết. Thuở trẻ, ông là một thương gia sắc sảo và đã tích lũy được khối tài sản kếch xù. Tuy nhiên, một biến cố bất ngờ đã khiến ông trắng tay và gần như không còn gì. Giờ đây, ông chỉ có thể co ro trong một túp lều xiêu vẹo và kiếm sống bằng cách nhặt nhạnh đồ vụn. Vinh quang quá khứ của ông đã là dĩ vãng. Giờ đây, ông nghèo khổ, gầy gò, tóc bạc trắng và đôi mắt u buồn. Vẻ vang ngày nào đã biến mất. Gió lạnh gào thét qua túp lều đổ nát, khiến ông run rẩy vì lạnh và tràn ngập nỗi tuyệt vọng, buồn bã. Khi nhớ lại những vinh quang đã qua, ông không kìm được nước mắt. Những gì từng rực rỡ giờ đây chỉ còn lại nỗi đắng cay và tuyệt vọng vô tận.
Usage
用于描写生活贫困,精神颓丧的状态。
Được dùng để mô tả trạng thái nghèo đói và tuyệt vọng.
Examples
-
他落魄之时,曾一度穷困潦倒。
ta luopo zhishi, ceng yidu qiongkun liaodao
Vào những thời điểm tồi tệ nhất của mình, anh ta từng rất nghèo trong một thời gian.
-
他穷困潦倒,不得不靠朋友接济。
ta qiongkun liaodao, buda bu kao pengyou jiej
Anh ta nghèo và khốn khổ, và phải dựa vào sự giúp đỡ của bạn bè