紧锣密鼓 trống chặt và tiếng đánh dồn dập
Explanation
形容事情准备就绪,气氛紧张。多指秘密进行的重大活动
Thành ngữ này dùng để mô tả tình huống mà một việc gì đó đang được chuẩn bị tích cực, thường là bí mật.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗人,他接到皇帝的邀请,要为皇帝写一首庆祝中秋佳节的诗。李白非常重视这次机会,他知道这次机会来之不易,所以他夜以继日地构思,反复修改,生怕写不好,辜负了皇帝的期望。为了保证诗作的质量,他不仅自己反复推敲,还邀请了不少文友一起帮忙,大家一起讨论修改,整个过程紧张而有序。家中的灯火彻夜不熄,锣鼓声声声入耳,整个过程就像紧锣密鼓一般,气氛紧张又充满期待。最终,李白交出了一首堪称千古绝唱的佳作,让皇帝龙颜大悦。此后,“紧锣密鼓”也成为人们形容为某件大事准备充分、气氛紧张的常用语。
Thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch...
Usage
用于形容重大事情准备充分,气氛紧张
Được dùng để miêu tả sự chuẩn bị chu đáo và không khí căng thẳng trước một sự kiện quan trọng.
Examples
-
新产品发布会正在紧锣密鼓地筹备中。
xin chanpin fabu hui zhengzai jinluomigud de choubèi zhong
Buổi ra mắt sản phẩm mới đang được chuẩn bị tích cực.
-
公司内部正紧锣密鼓地进行着人事调整。
gongsi neibu zheng jinluomigud de jinxingzhe renshi diaozheng
Nội bộ công ty đang tiến hành điều chỉnh nhân sự một cách mạnh mẽ.