繁荣昌盛 Thịnh vượng và phát triển
Explanation
形容国家或社会兴旺发达,欣欣向荣。
Để miêu tả một quốc gia hoặc xã hội đang phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng.
Origin Story
很久以前,在一个古老的国度里,人民勤劳勇敢,土地肥沃,国家日益强盛。他们精耕细作,创造了丰富的物质财富,也发展了灿烂的文化。国家的经济繁荣昌盛,人们安居乐业,社会安定祥和。孩子们在田野里嬉戏,大人们在田间劳作,每家每户都充满了欢声笑语。国力强盛,人民富足,这片土地上处处洋溢着幸福与希望。然而,和平的年代并不意味着永远的安宁,外部的侵略和内部的矛盾随时都可能打破这来之不易的宁静。为了维护这来之不易的繁荣昌盛,人民团结一心,共同抵御外敌入侵,维护国家安全。他们用智慧和勇气守护着这片土地,让繁荣昌盛的景象代代相传。
Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc cổ đại, người dân cần cù và dũng cảm, đất đai màu mỡ, và đất nước ngày càng thịnh vượng. Họ canh tác thâm canh, tạo ra của cải vật chất dồi dào và phát triển một nền văn hoá rực rỡ. Nền kinh tế đất nước phát triển mạnh mẽ, người dân sống trong hòa bình và thịnh vượng, và xã hội ổn định và hài hòa. Trẻ em chơi đùa trên cánh đồng, người lớn làm việc trên đồng ruộng, và mỗi gia đình đều tràn ngập tiếng cười. Sức mạnh quốc gia hùng mạnh, người dân giàu có, và vùng đất này tràn ngập hạnh phúc và hy vọng. Tuy nhiên, thời bình không có nghĩa là hoà bình vĩnh cửu; sự xâm lược từ bên ngoài và những mâu thuẫn nội bộ bất cứ lúc nào cũng có thể phá vỡ sự yên bình khó khăn này. Để duy trì sự thịnh vượng khó khăn này, người dân đoàn kết một lòng, cùng nhau chống lại sự xâm lược từ bên ngoài và duy trì an ninh quốc gia. Họ đã bảo vệ vùng đất này bằng trí tuệ và lòng dũng cảm, cho phép cảnh tượng thịnh vượng được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Usage
用于形容国家或社会兴旺发达,欣欣向荣的景象。
Được dùng để miêu tả khung cảnh phát triển mạnh mẽ và thịnh vượng của một quốc gia hoặc xã hội.
Examples
-
改革开放以来,我国经济得到了快速发展,呈现出一派繁荣昌盛的景象。
Gǎigé kāifàng yǐlái, wǒ guó jīngjì dédào le kuàisù fāzhǎn, chéngxiàn chū yī pià fánróng chāngshèng de jǐngxiàng.
Kể từ khi cải cách mở cửa, nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng, tạo nên một bức tranh thịnh vượng.
-
在党的领导下,我们国家一定会越来越繁荣昌盛。
Zài dǎng de lǐngdǎo xià, wǒmen guójiā yīdìng huì yuè lái yuè fánróng chāngshèng
Dưới sự lãnh đạo của Đảng, đất nước chúng ta chắc chắn sẽ ngày càng phát triển thịnh vượng