老调重谈 lǎo diào chóng tán lặp lại những giai điệu cũ

Explanation

比喻把说过多次的理论、主张重新搬出来。也比喻把搁置很久的技艺重新做起来。

Một phép ẩn dụ để chỉ việc đưa ra lại các lý thuyết hoặc tuyên bố đã được nhắc đến nhiều lần trước đây. Nó cũng có thể đề cập đến việc khôi phục lại các kỹ năng đã bị bỏ qua trong một thời gian dài.

Origin Story

老张是一位经验丰富的木匠,年轻时技艺超群,制作的家具精美绝伦,远近闻名。然而,随着时间的推移,他逐渐淡出了木匠行业,转而从事其他工作。几十年后,老张退休了,闲暇之余,他想起了当年的木工技艺,便重新拾起工具,准备制作一件家具。他按照记忆中的方法,一丝不苟地进行着,但制作出来的家具却远不如当年精巧。年轻的木匠们看到他的作品,纷纷摇头叹息,说他是在老调重谈。老张听了,虽然心里有些失落,但也明白,时代变了,人们的审美也变了,他的技艺虽然没有生疏,但已无法适应现代人的需求。他开始学习新的工艺和设计理念,努力让自己跟上时代的步伐。

lǎo zhāng shì yī wèi jīngyàn fēngfù de mù jiàng, niánqīng shí jìyì chāoqún, zhìzuò de jiājù jīngměi juélún, yuǎnjìn wénmíng。rán'ér, suízhe shíjiān de tuīyí, tā zhújiàn dànchū le mù jiàng hángyè, zhuǎn'ér cóngshì qítā gōngzuò。jǐshí nián hòu, lǎo zhāng tuìxiū le, xiánxiá zhīyú, tā xiǎng qǐ le dāngnián de mùgōng jìyì, biàn chóngxīn shí qǐ gōngjù, zhǔnbèi zhìzuò yī jiàn jiājù。tā ànzhào jìyì zhōng de fāngfǎ, yīsī bùgǒu de jìnxíng zhe, dàn zhìzuò chū lái de jiājù què yuǎn bùrú dāngnián jīngqiǎo。niánqīng de mù jiàng men kàn dào tā de zuòpǐn, fēnfēn yáotóu tànxī, shuō tā shì zài lǎo diào chóng tán。lǎo zhāng tīng le, suīrán xīn lǐ yǒuxiē shīluò, dàn yě míngbai, shídài biàn le, rénmen de shǎiměi yě biàn le, tā de jìyì suīrán méiyǒu shēngshū, dàn yǐ wúfǎ shìyìng xiàndài rén de xūqiú。tā kāishǐ xuéxí xīn de gōngyì hé shèjì lǐniàn, nǔlì ràng zìjǐ gēn shang shídài de bùfá。

Ông Zhang già là một thợ mộc giàu kinh nghiệm, người có kỹ năng không ai sánh kịp thời trẻ. Đồ nội thất ông làm rất tinh tế và nổi tiếng khắp nơi. Tuy nhiên, theo thời gian, ông dần dần rút khỏi ngành nghề mộc và theo đuổi những công việc khác. Nhiều thập kỷ sau, sau khi nghỉ hưu, ông Zhang già thấy mình nhớ lại kỹ năng làm mộc của mình. Ông lấy lại dụng cụ của mình và quyết định làm một món đồ nội thất. Ông cẩn thận làm theo các phương pháp mà ông nhớ, nhưng đồ nội thất làm ra lại kém tinh tế hơn nhiều so với những tác phẩm trước đây của ông. Những người thợ mộc trẻ, khi nhìn thấy tác phẩm của ông, đã lắc đầu thất vọng, nhận xét rằng ông chỉ đang lặp lại những giai điệu cũ. Ông Zhang già, dù buồn bã, nhưng hiểu rằng thời thế đã thay đổi, cũng như thị hiếu của mọi người. Kỹ năng của ông, dù không bị rỉ sét, nhưng không thể đáp ứng được nhu cầu hiện đại. Ông bắt đầu học hỏi những kỹ thuật và khái niệm thiết kế mới, cố gắng thích nghi với thời đại đang thay đổi.

Usage

多用于书面语,形容重复陈述旧观点或旧技艺。

duō yòng yú shūmiàn yǔ, xíngróng chóngfù chénshù jiù guāndiǎn huò jiù jìyì。

Được sử dụng chủ yếu trong văn viết, để mô tả sự lặp lại các quan điểm hoặc kỹ năng cũ.

Examples

  • 这场辩论会,他只是老调重谈,没有提出任何新观点。

    zhè chǎng biànlùn huì, tā zhǐshì lǎo diào chóng tán, méiyǒu tíchū rènhé xīn guāndiǎn。

    Trong cuộc tranh luận này, anh ta chỉ lặp lại những lập luận cũ mà không đưa ra bất kỳ quan điểm mới nào.

  • 他再次演奏那首老歌,真是老调重谈。

    tā zàicì yǎnzòu nà shǒu lǎo gē, zhēnshi lǎo diào chóng tán。

    Anh ta lại chơi bài hát cũ; đó chỉ là việc lặp lại những giai điệu cũ。