陈词滥调 lời lẽ sáo rỗng
Explanation
指陈腐、空泛的论调。形容说话或写文章没有新意,内容空洞乏味。
Điều này đề cập đến lời lẽ sáo rỗng và trống rỗng. Mô tả bài phát biểu hoặc bài viết thiếu tính độc đáo, với nội dung rỗng tuếch và nhàm chán.
Origin Story
从前,有个秀才,为了参加科举考试,日夜苦读。他熟读经史子集,积累了大量的知识。可是,他的文章却总是千篇一律,没有自己的风格。他的老师告诉他:“你的文章虽然饱含知识,但都是陈词滥调,缺乏新意。你要多观察生活,多思考问题,才能写出有创意的文章。”秀才听从老师的教诲,开始用心观察生活,思考问题。他发现,生活中充满了各种各样的人和事,充满了各种各样的新鲜事物。他开始把这些新鲜事物写进文章中,他的文章风格也逐渐发生了变化,不再是陈词滥调。最终,他通过科举考试,成为了一名官员。
Ngày xửa ngày xưa, có một người học trò ngày đêm học hành để dự kỳ thi tuyển chọn quan lại. Anh ta chăm chỉ đọc các tác phẩm kinh điển và tích lũy được rất nhiều kiến thức. Tuy nhiên, bài luận của anh ta luôn luôn đơn điệu và thiếu cá tính riêng. Thầy của anh ta nói với anh ta: “Bài luận của con đầy kiến thức, nhưng toàn là những lời lẽ sáo rỗng và thiếu sự độc đáo. Con cần quan sát cuộc sống kỹ hơn và suy nghĩ nhiều hơn về mọi vấn đề để có thể viết ra những bài luận sáng tạo.” Người học trò nghe theo lời thầy, bắt đầu quan sát cuộc sống và suy nghĩ kỹ lưỡng. Anh ta nhận ra rằng cuộc sống tràn đầy những con người và sự kiện khác nhau, tràn ngập những điều mới mẻ. Anh ta bắt đầu đưa những điều mới mẻ này vào bài luận của mình, và dần dần phong cách viết lách của anh ta thay đổi, anh ta không còn dùng những lời lẽ sáo rỗng nữa. Cuối cùng, anh ta đã vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại và trở thành một viên chức.
Usage
常用作宾语、定语;指没有新意的话。
Thường được dùng như tân ngữ hoặc định ngữ; đề cập đến những lời nói thiếu tính độc đáo.
Examples
-
他的演讲充满了陈词滥调,让人昏昏欲睡。
tā de yǎnjiǎng chōngmǎn le chéncí làn diào, ràng rén hūnhūn yùshuì
Bài phát biểu của anh ta đầy những lời lẽ sáo rỗng, khiến mọi người buồn ngủ.
-
会议上,他再次重复了那些陈词滥调。
huìyì shàng, tā zàicì chóngfù le nàxiē chéncí làn diào
Trong cuộc họp, anh ta lại lặp lại những lời lẽ sáo rỗng đó..