老生常谈 lǎo shēng cháng tán Sáo rỗng

Explanation

老生常谈,指人们听惯了的没有新鲜意思的话。

Lời nói sáo rỗng, đề cập đến những điều mà mọi người đã quen nghe và không có ý nghĩa mới.

Origin Story

三国时期,魏国著名的占卜师管辂,精通《易经》,善于占卜,深得人心。一次,魏国的大臣何晏和邓飏请管辂为他们算命,问他们何时才能升到三公之位。管辂知道这两人都是不安分的臣子,如果说出不利于他们的预言,势必会遭到他们的报复,所以他也不敢胡说八道。于是,管辂便故作玄虚,用很老套的说辞,劝说他们要做好官,要体察民情,要施恩德,要忠于职守,才能最终获得升迁的机会。邓飏听后很不高兴地说:“这些都是老生常谈的东西,我们都知道,你能不能说点新鲜的?”管辂笑着说:“这些老生常谈,正是做官之道啊!”后来,何晏和邓飏因为贪婪无度,最终并没有升迁到三公之位。

lǎo shēng cháng tán

Trong thời kỳ Tam Quốc, Quan Lộ, một nhà chiêm tinh nổi tiếng của nước Ngụy, thông thạo Kinh Dịch và là một nhà chiêm tinh giỏi, được lòng dân chúng. Một lần, Hà Yên và Đặng Dương, các quan chức cấp cao của nước Ngụy, đã nhờ Quan Lộ xem bói cho họ, hỏi khi nào họ sẽ được thăng chức lên ba chức vụ cao nhất. Quan Lộ biết rằng hai người này là những viên chức bất ổn, và nếu ông đưa ra những dự đoán bất lợi, ông chắc chắn sẽ sợ hãi sự trả thù của họ, vì vậy ông không dám nói nhảm. Vì vậy, Quan Lộ giả vờ bí ẩn, sử dụng những lời lẽ rất sáo rỗng, và thuyết phục họ trở thành những viên chức tốt, hiểu được nhu cầu của người dân, tỏ lòng nhân ái, trung thành với nhiệm vụ của họ, v.v., để cuối cùng có thể thăng chức. Đặng Dương không hài lòng sau khi nghe điều này và nói: “Đây đều là những lời sáo rỗng, chúng ta đều biết, bạn có thể nói điều gì đó mới mẻ?” Quan Lộ mỉm cười và nói: “Những lời sáo rỗng này chính là cách để làm quan!” Sau đó, Hà Yên và Đặng Dương, do lòng tham của họ, cuối cùng đã không được thăng chức lên ba chức vụ cao nhất.

Usage

在表达意见或想法时,如果观点陈旧、缺乏新意,就可以用“老生常谈”来形容。例如,在会议上,有人提出了一些没有新意的建议,就可以说:“他说的都是老生常谈,没什么新意。”

lǎo shēng cháng tán

Khi bày tỏ ý kiến ​​hoặc ý tưởng, nếu quan điểm đó lỗi thời và thiếu tính độc đáo, có thể được mô tả là

Examples

  • 他对这个问题的看法老生常谈,毫无新意。

    lǎo shēng cháng tán

    Quan điểm của anh ấy về vấn đề này rất sáo rỗng, không có gì mới.

  • 领导讲话老生常谈,大家都听腻了。

    lǐng dǎo jiǎng huà lǎo shēng cháng tán

    Bài phát biểu của lãnh đạo rất sáo rỗng, mọi người đều chán ngán khi nghe.