聚讼纷纭 nhiều cuộc tranh luận
Explanation
指许多人对某事争论不休,意见混乱,难以取得一致。
Chỉ tình huống nhiều người tranh luận về một vấn đề mà không đạt được sự đồng thuận, dẫn đến sự nhầm lẫn và bất đồng quan điểm.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城内发生了一件怪事。城中百姓对一件小事议论纷纷,说法不一,一时间众说纷纭,莫衷一是。有人说看到一只三足乌鸦飞过,有人说看到龙飞九天,还有人说看到天上掉馅饼。各种说法传得沸沸扬扬,搞得满城风雨,弄得人心惶惶。就连官府也对此感到疑惑不解,无法判断真伪。一时间,长安城内聚讼纷纭,热闹非凡,人们争论不休,吵闹不息。最终,在一位老学究的细心调查下,真相大白:这一切都是因为一场流星雨带来的视觉错觉。这件事虽然最终解决了,但是长安百姓聚讼纷纭的景象却成为人们茶余饭后津津乐道的谈资。
Ngày xửa ngày xưa ở Trung Quốc cổ đại, một sự kiện kỳ lạ đã xảy ra ở một thành phố. Người dân thành phố tranh luận về một vấn đề tầm thường, với vô số ý kiến trái ngược nhau. Một số người tuyên bố đã nhìn thấy một con quạ ba chân, một số khác nói rằng họ đã nhìn thấy một con rồng bay trên trời, và thậm chí còn có người nói rằng họ đã nhìn thấy bánh ngọt rơi từ trời xuống. Những câu chuyện lan truyền như cháy rừng, gây ra sự hỗn loạn và bối rối. Ngay cả chính quyền cũng bối rối và không thể xác định được sự thật. Hóa ra đó là một ảo ảnh quang học do mưa sao băng gây ra.
Usage
常用来形容对某一问题看法不一致,争论不休的局面。
Thường được dùng để mô tả tình huống có nhiều ý kiến khác nhau về một vấn đề và các cuộc tranh luận diễn ra rất căng thẳng.
Examples
-
关于这件事,众说纷纭,莫衷一是。
guanyu zhe jianshi,zhong shuofenyun,mozhongyishi.
Về vấn đề này, có rất nhiều ý kiến khác nhau, không có sự nhất trí.
-
专家们对这个问题的看法聚讼纷纭,一时难以形成共识。
zhuanjiamen dui zhege wenti de kanfa jusongfenyun,yishi nanyi xingcheng gongshi
Các chuyên gia có những quan điểm khác nhau về vấn đề này, rất khó để đạt được sự đồng thuận.