胆大包身 dũng cảm và không sợ hãi
Explanation
形容人胆量非常大,无所畏惧。
Miêu tả về một người có lòng dũng cảm và sự can đảm phi thường.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的将军,以其卓越的军事才能和胆识闻名天下。他曾率领千军万马,在战场上披荆斩棘,屡建奇功。一次,李白将军奉命率军攻打敌国,面对敌军强大的兵力,许多将士都心生畏惧。但是,李白将军却镇定自若,他手持宝剑,站在城楼之上,高声呐喊,鼓舞士气。他的声音洪亮有力,充满了自信和勇气,将士们都被他的胆量所感染,奋勇杀敌,最终取得了胜利。战后,有人问李白将军为何如此胆大包身,他笑了笑,说道:"大丈夫生于天地之间,当顶天立地,岂能被区区小敌所吓倒?"
Trong lịch sử Trung Quốc, có một nhân vật tên là Lý Bạch nổi tiếng về tài năng quân sự và lòng dũng cảm. Ông đã thắng nhiều trận chiến. Một lần, ông phải đối mặt với kẻ thù đông đảo hơn nhiều. Nhiều binh lính sợ hãi, nhưng Lý Bạch vẫn giữ bình tĩnh và chỉ huy quân đội của mình. Ông đã nâng cao tinh thần của binh lính bằng lòng dũng cảm của mình và giành được chiến thắng.
Usage
用于形容人胆量极大,无所畏惧。
Được sử dụng để miêu tả về một người có lòng dũng cảm và sự can đảm phi thường.
Examples
-
他做事胆大包天,令人敬佩。
ta zuòshì dǎn dà bāo tiān, lìng rén jìngpèi.
Anh ấy làm việc với lòng dũng cảm phi thường, điều đáng khâm phục.
-
面对困难,他依然胆大包身,无所畏惧。
miàn duì kùnnán, tā yīrán dǎn dà bāo shēn, wú suǒ wèijù
Đối mặt với khó khăn, anh ấy vẫn dũng cảm và không sợ hãi