能工巧匠 nghệ nhân lành nghề
Explanation
能工巧匠指工艺技术高明的人,形容技艺精湛,技法高超。
Nenggong qiaojiang chỉ người có tay nghề và kỹ thuật khéo léo bậc thầy, miêu tả tay nghề tinh xảo và kỹ thuật siêu việt.
Origin Story
传说中,鲁班是一位技艺超群的能工巧匠,他不仅擅长木工,还发明了许多精巧的工具。一次,他受命建造一座宏伟的宫殿,宫殿的每一根柱子都需要雕刻精美的图案。鲁班带领他的徒弟们日夜赶工,经过几个月的辛勤劳作,终于完成了这项艰巨的任务。宫殿落成的那一天,人们都惊叹于它的壮丽,赞叹鲁班和他的徒弟们是名副其实的能工巧匠。宫殿的每一根柱子都雕刻着栩栩如生的龙凤图案,这些图案不仅精美绝伦,而且还蕴含着丰富的文化内涵。鲁班的精湛技艺和创新精神,为后世留下了宝贵的财富,也激励着一代又一代的能工巧匠们不断追求卓越,创造辉煌。
Truyền thuyết kể rằng Lỗ Ban là một nghệ nhân có kỹ năng xuất chúng. Ông không chỉ thành thạo nghề mộc mà còn phát minh ra nhiều dụng cụ khéo léo. Có lần, ông được giao nhiệm vụ xây dựng một cung điện nguy nga, mỗi cột đều cần chạm khắc tinh xảo. Lỗ Ban cùng các học trò của mình đã ngày đêm miệt mài làm việc, và sau nhiều tháng lao động vất vả, cuối cùng họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn này. Vào ngày cung điện khánh thành, mọi người đều kinh ngạc trước vẻ tráng lệ của nó và ca ngợi Lỗ Ban cùng các học trò là những nghệ nhân thực thụ. Mỗi cột của cung điện đều được chạm khắc những họa tiết rồng phượng sống động. Những họa tiết này không chỉ tinh tế mà còn mang đầy ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Kỹ năng và tinh thần đổi mới của Lỗ Ban đã để lại một di sản quý báu cho các thế hệ mai sau, đồng thời tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ nghệ nhân tài hoa không ngừng theo đuổi sự xuất sắc và tạo nên những thành tựu rực rỡ.
Usage
能工巧匠通常作主语或宾语,用来指工艺技术高明的人。
Nenggong qiaojiang thường được dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ để chỉ người có tay nghề cao.
Examples
-
鲁班是古代著名的能工巧匠。
lǔ bān shì gǔdài zhùmíng de nénggōng qiǎojiàng
Lỗ Ban là một người thợ khéo léo nổi tiếng thời cổ đại.
-
苏州园林的建造体现了古代能工巧匠的高超技艺。
sūzhōu yuánlín de jiànzào tǐxiàn le gǔdài nénggōng qiǎojiàng de gāochāo jìyì
Việc xây dựng các khu vườn Tô Châu phản ánh kỹ thuật điêu luyện của các nghệ nhân tài hoa thời xưa.
-
那些精美的工艺品,是能工巧匠们辛勤劳动的结晶。
nàxiē jīngměi de gōngyìpǐn, shì nénggōng qiǎojiàng men xīnqín láodòng de jiéjīng
Những sản phẩm thủ công tinh xảo đó là kết quả của lao động cần cù của các nghệ nhân lành nghề.