自力更生 zì lì gēng shēng Tự lực

Explanation

指不依赖外力,靠自己的力量重新振作起来,把事情办好。体现了中华民族自强不息的精神。

Điều đó có nghĩa là dựa vào sức mạnh của chính mình để vực dậy và hoàn thành mọi việc mà không cần dựa vào lực lượng bên ngoài. Điều này phản ánh tinh thần bất khuất của dân tộc Trung Hoa.

Origin Story

话说汉武帝时期,国家强盛,但武帝穷兵黩武,多次发动对匈奴的战争,劳民伤财。大臣严安上书劝谏,他引用秦始皇的例子,指出秦始皇统一六国后,虽然一时强大,但由于赋税沉重,百姓怨声载道,最终导致了秦朝的迅速灭亡。严安认为,国家应该休养生息,让百姓自力更生,发展生产,才能真正强大起来,才能抵御外敌。他强调,国家不应过度依赖武力,而应重视民生,只有民富国强,国家才能长治久安。汉武帝听后深思熟虑,最终采纳了严安的建议,减少了对匈奴的战争,注重发展农业和手工业,使国家经济得到恢复和发展。

huì shuō Hàn Wǔdì shíqī, guójiā qiángshèng, dàn Wǔdì qióngbīngdúwǔ, duōcì fādòng duì Xiōngnú de zhànzhēng, láomín shāncái. Dàchén Yán Ān shàngshū quànjiàn, tā yòngyǐn Qín Shǐhuáng de lìzi, zhǐ chū Qín Shǐhuáng tǒngyī liù guó hòu, suīrán yīshí qiángdà, dàn yóuyú fùshuì chénzhòng, bǎixìng yuānshēng zàidào, zuìzhōng dǎozhì le Qíncháo de sùnsù mièwáng. Yán Ān rènwéi, guójiā yīnggāi xiūyǎng shēngxī, ràng bǎixìng zì lì gēng shēng, fāzhǎn shēngchǎn, cáinéng zhēnzhèng qiángdà qǐlái, cáinéng dǐyù wàidí. Tā qiángdiào, guójiā bù yīng guòdù yīlài wǔlì, ér yīng zhòngshì mínshēng, zhǐyǒu mínfù guóqiáng, guójiā cáinéng chángzhì jiǔ'ān. Hàn Wǔdì tīng hòu shēnsī shúlǜ, zuìzhōng cǎinà le Yán Ān de jiànyì, jiǎnshǎo le duì Xiōngnú de zhànzhēng, zhùzhòng fāzhǎn nóngyè hé shǒugōngyè, shǐ guójiā jīngjì dédào huīfù hé fāzhǎn.

Trong thời trị vì của Hoàng đế Vũ nhà Hán, mặc dù đất nước thịnh vượng, nhưng Hoàng đế Vũ đã phát động nhiều cuộc chiến tranh chống lại người Hung Nô, dẫn đến tổn thất nặng nề về tài chính và nhân lực. Đại thần Diên An đã dâng sớ kiến nghị nên kiềm chế, ông lấy ví dụ về Tần Thủy Hoàng để chỉ ra rằng mặc dù nhà Tần ban đầu mạnh mẽ, nhưng thuế má nặng nề đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ nhanh chóng của nhà Tần. Diên An lập luận rằng đất nước nên tập trung vào phục hồi và cho phép người dân tự lực, phát triển công nghiệp của họ, để trở nên thực sự mạnh mẽ và chống lại các mối đe dọa bên ngoài. Ông nhấn mạnh rằng đất nước không nên quá phụ thuộc vào sức mạnh quân sự mà nên ưu tiên sinh kế của người dân, bởi vì chỉ khi người dân giàu có và đất nước mạnh mẽ thì mới có thể có hòa bình và ổn định lâu dài. Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, Hoàng đế Vũ đã chấp nhận lời khuyên của Diên An, giảm bớt các cuộc chiến tranh chống lại người Hung Nô và tập trung vào phát triển nông nghiệp và thủ công nghiệp, dẫn đến sự phục hồi và phát triển kinh tế của đất nước.

Usage

用于鼓励人们依靠自身的力量,克服困难,取得成功。

yòng yú gǔlì rénmen yīkào zìshēn de lìliang, kèfú kùnnan, qǔdé chénggōng

Được sử dụng để khuyến khích mọi người dựa vào sức mạnh của chính mình để vượt qua khó khăn và đạt được thành công.

Examples

  • 我们应该自力更生,不要依赖别人。

    wǒmen yīnggāi zì lì gēng shēng, bù yào yīlài biérén

    Chúng ta nên tự lực, không nên phụ thuộc vào người khác.

  • 这个团队通过自力更生,克服了重重困难。

    zhège tuánduì tōngguò zì lì gēng shēng, kèfú le chóng chóng kùnnan

    Nhóm này đã vượt qua nhiều khó khăn nhờ vào sự tự lực.

  • 国家发展需要自力更生,不能总是依赖进口。

    guójiā fāzhǎn xūyào zì lì gēng shēng, bùnéng zǒngshì yīlài jìnkǒu

    Sự phát triển quốc gia cần sự tự lực, không thể luôn luôn phụ thuộc vào nhập khẩu.