自相残杀 zì xiāng cán shā xung đột nội bộ

Explanation

指内部人员互相残杀,多指战争或权力斗争造成的内部冲突。

Chỉ đến các nhân viên nội bộ giết lẫn nhau, chủ yếu là các cuộc xung đột nội bộ do chiến tranh hoặc tranh giành quyền lực gây ra.

Origin Story

战国时期,七雄并立,各国为了争夺霸权,经常发生战争。其中,赵国和燕国曾爆发过一场激烈的战争。战争结束后,赵国虽然取得了胜利,但国内却因为权力之争,出现了自相残杀的局面。赵惠文王死后,他的儿子赵孝成王继位。赵孝成王即位之初,励精图治,一度使得赵国国力强盛。但是,赵孝成王后期宠信奸臣郭开,导致朝政腐败,内乱四起。大臣们为了争权夺利,互相倾轧,最终引发了激烈的内战。这场内战持续多年,赵国因此元气大伤,国力衰弱,最终被秦国所灭。这个故事告诉我们,自相残杀只会导致国家的衰败,而团结一致才能使国家兴盛。

zhànguó shíqí, qīxióng bìnglì, gèguó wèile zhēngduó bàquán, jīngcháng fāshēng zhànzhēng. qízhōng, zhàoguó hé yànguó céng bàofā guò yī chǎng jīliè de zhànzhēng. zhànzhēng jiéshù hòu, zhàoguó suīrán qǔdéle shènglì, dàn guónèi què yīnwèi quánlì zhī zhēng, chūxiànle zì xiāng cán shā de jùmiàn. zhào huìwén wáng sǐ hòu, tā de érzi zhào xiào chéng wáng jìwèi. zhào xiào chéng wáng jíwèi zhī chū, lì jīng tú zhì, yīdù shǐdé zhàoguó guólì qiángshèng. dànshì, zhào xiào chéng wáng hòuqī chǒngxìn jiānchén guō kāi, dǎozhì cháozhèng fǔbài, nèiluàn sì qǐ. dàchénmen wèile zhēngquán duólì, hùxiāng qīngyà, zuìzhōng yǐnfāle jīliè de nèizhàn. zhè chǎng nèizhàn chíxù duō nián, zhàoguó yīncǐ yuánqì dàshāng, guólì shuāiruò, zuìzhōng bèi qínguó suǒ miè. zhège gùshì gàosù wǒmen, zì xiāng cán shā zhǐ huì dǎozhì guójiā de shuāibài, ér tuánjié yīzhì cáinéng shǐ guójiā xīngshèng.

Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, bảy nước lớn tranh giành bá quyền, thường xuyên tham gia vào các cuộc chiến tranh. Trong số đó, nước Triệu và nước Yên từng tham gia một cuộc chiến tranh khốc liệt. Mặc dù Triệu giành chiến thắng, nhưng các cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ trong nước đã dẫn đến xung đột nội bộ. Sau cái chết của vua Huệ Văn nước Triệu, con trai ông, vua Hiếu Thành, lên ngôi. Ban đầu, vua Hiếu Thành cai trị một cách cần cù và củng cố nước Triệu. Tuy nhiên, trong những năm cuối đời, ông ta dung túng cho viên quan gian trá Quách Khải, dẫn đến tham nhũng và bất ổn. Các đại thần tranh giành quyền lực với nhau, cuối cùng dẫn đến một cuộc nội chiến khốc liệt. Cuộc xung đột kéo dài này đã làm suy yếu nước Triệu, cuối cùng dẫn đến việc nước này bị nhà Tần chinh phục.

Usage

通常用于形容内部冲突,战争或权力斗争。

tōngcháng yòngyú xíngróng nèibù chōngtú, zhànzhēng huò quánlì dòuzhēng

Thường được dùng để mô tả các cuộc xung đột nội bộ, chiến tranh hoặc tranh giành quyền lực.

Examples

  • 这支军队最终因为自相残杀而土崩瓦解。

    zhè zhī jūnduì zuìzhōng yīnwèi zì xiāng cán shā ér tǔbēng wǎjiě

    Quân đội này cuối cùng đã sụp đổ do xung đột nội bộ.

  • 内战导致国家自相残杀,民不聊生。

    nèizhàn dǎozhì guójiā zì xiāng cán shā, mín bù liáo shēng

    Nội chiến dẫn đến xung đột nội bộ và đau khổ.

  • 权力斗争常常导致自相残杀的悲剧。

    quánlì dòuzhēng chángcháng dǎozhì zì xiāng cán shā de bēijù

    Cuộc đấu tranh quyền lực thường dẫn đến thảm kịch xung đột nội bộ.