蜂拥而来 đổ xô
Explanation
形容许多人像蜜蜂一样拥挤着到来。
Miêu tả một số lượng lớn người đến cùng nhau như một đàn ong.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里有一位著名的书法家,名叫张旭。一日,张旭正在家中挥毫泼墨,创作一幅气势磅礴的书法作品。突然,一阵喧闹声从门外传来,越来越近,越来越大,如同千万只蜜蜂在嗡嗡作响。张旭放下毛笔,走到门口一看,只见无数百姓蜂拥而来,他们都是慕名而来,想要一睹张旭书法大师的风采。原来,张旭的书法名声早已传遍了长安城内外,许多人都渴望亲眼目睹他的书法艺术。百姓们涌入张旭家中,把院子挤得水泄不通,他们互相推搡着,争先恐后地想要靠近张旭,一睹他的书法真容。张旭看到如此盛况,心中既高兴又感动,他热情地接待了每一位前来观摩的百姓,并向他们展示了自己的书法作品。人们纷纷赞叹张旭的书法技艺,他们都被张旭的书法作品所折服,纷纷表示要学习张旭的书法技艺。张旭的书法,也因此得到了更广泛的传播。
Người ta nói rằng trong thời nhà Đường, ở thành Trường An có một nhà thư pháp nổi tiếng tên là Trương Húc. Một ngày nọ, Trương Húc đang luyện thư pháp ở nhà, sáng tác một tác phẩm thư pháp hùng tráng. Bỗng nhiên, một tiếng ồn ào vang lên từ bên ngoài, ngày càng gần và lớn hơn, như hàng triệu con ong đang vo ve. Trương Húc đặt bút xuống và ra cửa. Điều khiến ông ngạc nhiên là vô số người đang đổ xô vào, tất cả đều bị thu hút để chứng kiến kỹ năng của nhà thư pháp. Danh tiếng của Trương Húc đã lan rộng khắp nơi, và nhiều người rất muốn xem tác phẩm của ông. Mọi người đã lấp đầy sân nhà Trương Húc, xô đẩy nhau để đến gần hơn. Trương Húc vừa vui mừng vừa xúc động trước cảnh tượng đó. Ông đã chào đón tất cả mọi người và nhiệt tình cho họ xem thư pháp của mình. Mọi người đã khen ngợi kỹ năng của Trương Húc, kinh ngạc trước tác phẩm nghệ thuật của ông và bày tỏ mong muốn được học hỏi từ ông. Danh tiếng của ông càng ngày càng được lan rộng.
Usage
作谓语、定语;形容许多人一起过来。
Được dùng làm vị ngữ và định ngữ; miêu tả nhiều người cùng đến.
Examples
-
演唱会结束后,歌迷们蜂拥而上,争先恐后地想要签名。
yanchang hui jieshu hou, gemi men fengyong er shang, zhengxian konghou de xiang yao qianming.
Sau buổi hòa nhạc, người hâm mộ đã ào lên sân khấu, tranh nhau xin chữ ký.
-
听到发奖的消息,同学们蜂拥而至,都想第一时间知道结果。
ting dao fajiang de xiaoxi, tongxue men fengyong er zhi, dou xiang di yi shijian zhidao jieguo。
Nghe tin lễ trao giải, các sinh viên đã đổ xô đến để biết kết quả sớm nhất có thể