鱼贯而出 yú guàn ér chū Đi ra từng con một như cá

Explanation

像鱼一样一个接一个地出来。形容人或物一个接一个地相继出现。

Như cá, nối đuôi nhau. Miêu tả người hoặc vật xuất hiện nối tiếp nhau.

Origin Story

传说很久以前,有一条神奇的河流,河里生活着各种各样的鱼儿。每当清晨到来,这些鱼儿就会成群结队地从河底游到河面,然后鱼贯而出,跳出水面,在河边嬉戏玩耍。它们像一条条闪耀的银线,在阳光下跳跃、飞舞,构成一幅美丽的画面。孩子们常常在河边观看这壮观的景象,他们欢呼雀跃,用稚嫩的歌声赞美着这神奇的河流和美丽的鱼儿。

chuán shuō hěn jiǔ yǐ qián, yǒu yī tiáo shénqí de hé liú, hé lǐ shēnghuó zhe gè zhǒng gè yàng de yúr. měi dāng qīngchén dàolái, zhèxiē yúr jiù huì chéng qún jié duì de cóng hé dǐ yóu dào hé miàn, ránhòu yú guàn ér chū, tiào chū shuǐ miàn, zài hé biān xīsī wánshuǎ. tāmen xiàng yī tiáo tiáo shǎnyào de yín xiàn, zài yángguāng xià tiàoyuè, fēiwǔ, gòuchéng yī fú měilì de huàmiàn. háizimen chángcháng zài hé biān guān kàn zhè zhuàngguān de jǐngxiàng, tāmen huānhū quèyuè, yòng zhì nèn de gēshēng zànměi zhe zhè shénqí de hé liú hé měilì de yúr.

Truyền thuyết kể rằng, ngày xửa ngày xưa, có một dòng sông kỳ diệu nơi sinh sống của đủ loại cá. Mỗi buổi sáng, những con cá này sẽ bơi thành đàn từ đáy sông lên mặt nước, rồi chúng sẽ lần lượt ra ngoài, nhảy khỏi mặt nước để chơi đùa bên bờ sông. Chúng như những sợi chỉ bạc lấp lánh, nhảy nhót và khiêu vũ dưới ánh nắng mặt trời, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp. Trẻ em thường xuyên ngắm nhìn cảnh tượng ngoạn mục này bên bờ sông. Chúng reo hò và hát với giọng nói non nớt của mình, ca ngợi dòng sông kỳ diệu và những chú cá xinh đẹp đó.

Usage

多用于描写人或动物成群结队地出现,也可用作比喻。

duō yòng yú miáoxiě rén huò dòngwù chéng qún jié duì de chūxiàn, yě kě yòng zuò bǐyù

Thường được dùng để miêu tả người hoặc động vật xuất hiện thành đàn, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ.

Examples

  • 学生们鱼贯而出,走出了教室。

    xuéshēngmen yú guàn ér chū, zǒu chū le jiàoshì.

    Học sinh nối đuôi nhau ra khỏi lớp học.

  • 比赛结束后,运动员们鱼贯而出,走出了体育场。

    bǐsài jiéshù hòu, yùndòngyuánmen yú guàn ér chū, zǒu chū le tǐyù chǎng.

    Sau trận đấu, các vận động viên nối đuôi nhau ra khỏi sân vận động.